Chủ tịch Tôn Đức Thắng - Người con ưu tú của dân tộc, danh nhân thế giới

Chủ tịch Tôn Đức Thắng (1888 – 1980) là một trong những nhà lãnh đạo vĩ đại của Việt Nam, được quốc tế công nhận và tôn vinh. Không chỉ là một biểu tượng của tinh thần yêu nước và đấu tranh kiên cường, Chủ tịch Tôn Đức Thắng còn là người có tầm nhìn rộng lớn, đóng góp không nhỏ vào sự nghiệp xây dựng đất nước.

Chủ tịch Tôn Đức Thắng - Người con ưu tú của dân tộc, danh nhân thế giới

Chủ tịch Tôn Đức Thắng sinh ngày 20 tháng 8 năm 1888 tại cù lao Ông Hổ, làng Mỹ Hòa Hưng, tỉnh An Giang. Xuất thân trong một gia đình trung nông, ông sớm bộc lộ trí tuệ thông minh và lòng yêu nước nồng nàn. Sau khi tốt nghiệp Sơ cấp tiểu học Đông Dương, ông lên Sài Gòn học nghề thợ máy tại Trường Cơ khí Á Châu. Tốt nghiệp hạng ưu, ông được nhận làm công nhân tại nhà máy Ba Son.

Năm 1912, ông tham gia tổ chức bãi công đòi quyền lợi cho người lao động tại nhà máy Ba Son, khiến cho thực dân Pháp tức giận và sa thải ông. Không nản lòng, ông bôn ba sang Pháp và tiếp tục hoạt động yêu nước. Đến năm 1920, ông trở về nước xây dựng cơ sở, vận động công nhân đấu tranh, nhưng bị thực dân Pháp bắt giữ.

Năm 1929, ông bị đưa ra Côn Đảo đày khổ sai. Trong suốt 16 năm bị giam cầm, ông vẫn giữ vững khí tiết và tiếp tục lãnh đạo phong trào đấu tranh của các tù nhân yêu nước. Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, ông được bầu làm Phó Chủ tịch nước.

Trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân năm 1968, Chủ tịch Tôn Đức Thắng đã gửi lời kêu gọi nhân dân cả nước tích cực tham gia chiến đấu, đồng thời kêu gọi các lực lượng yêu nước trên toàn thế giới ủng hộ cuộc đấu tranh chính nghĩa của nhân dân Việt Nam. Lời kêu gọi của ông đã thổi bùng lên ngọn lửa đấu tranh của toàn dân, góp phần quan trọng vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

Sau khi đất nước thống nhất, Chủ tịch Tôn Đức Thắng tiếp tục giữ chức Chủ tịch nước cho đến khi qua đời năm 1980. Trong thời gian này, ông đã chủ trì nhiều hoạt động ngoại giao, đưa đất nước ra khỏi tình trạng cô lập và khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Bên cạnh đó, ông cũng tích cực tham gia công tác xây dựng và phát triển đất nước, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục, y tế, văn hóa và xã hội.

Trong cuộc đời cách mạng và hoạt động của mình, Chủ tịch Tôn Đức Thắng đã được Chính phủ Việt Nam và các nước trên thế giới trao tặng nhiều danh hiệu và giải thưởng cao quý, trong đó có Huân chương Sao Vàng, Giải thưởng Hòa bình Quốc tế Lenin, Huân chương Sukhbaatar của Mông Cổ và danh hiệu Anh hùng Lao động.

Chủ tịch Tôn Đức Thắng đã để lại một di sản to lớn cho đất nước và nhân dân Việt Nam. Tư tưởng, đạo đức và tấm gương của ông tiếp tục là nguồn cảm hứng cho các thế hệ người Việt Nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Tên của Chủ tịch Tôn Đức Thắng đã được đặt cho một con đường tại thành phố Odessa, Ukraine. Đây là sự ghi nhận của nhân dân Ukraine đối với những đóng góp của ông trong cuộc đấu tranh chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, cũng như sự ủng hộ của ông đối với phong trào hòa bình thế giới.

Tại Việt Nam, có rất nhiều con đường, trường học và bệnh viện được đặt theo tên Chủ tịch Tôn Đức Thắng để tưởng nhớ đến ông. Trong đó, Trường Đại học Tôn Đức Thắng ở Thành phố Hồ Chí Minh là một trong những trường đại học uy tín nhất cả nước.

Năm 1968, khi Chủ tịch Tôn Đức Thắng tròn 80 tuổi, Bác Hồ đã tặng ông hai câu thơ:

> "Càng già, chí khí càng dai

> Chống Mỹ, cứu nước ít ai hơn Già"

Những câu thơ này thể hiện tình cảm trân trọng và khâm phục của Bác Hồ đối với người đồng chí, bạn chiến đấu thân thiết.

Chủ tịch Tôn Đức Thắng là người Việt Nam đầu tiên được trao Giải thưởng Hòa bình Quốc tế Lenin do Chính phủ Liên bang Xô viết trao tặng vào năm 1955. Đây là sự ghi nhận cho những cống hiến của ông trong cuộc đấu tranh vì hòa bình, độc lập và thống nhất của Việt Nam.

Chủ tịch Tôn Đức Thắng là một nhà lãnh đạo vĩ đại, một danh nhân văn hóa thế giới. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là tấm gương sáng ngời cho các thế hệ người Việt Nam. Tên tuổi và di sản của ông sẽ mãi được ghi nhớ trong lịch sử dân tộc Việt Nam.