Câu hỏi phỏng vấn Android

Hãy xem các câu hỏi chúng tôi đã tổng hợp và cùng ôn luyện lại nhé!

Android là một hệ điều hành dựa trên Linux, được phát triển bởi Google dành cho các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Nó cho phép người dùng tương tác với các ứng dụng và dịch vụ, đồng thời cung cấp một môi trường phát triển ứng dụng (SDK) cho các nhà phát triển. Android phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới do tính linh hoạt, đa dạng và khả năng tùy chỉnh cao.

Activity và Fragment là hai thành phần quan trọng trong phát triển ứng dụng Android. Dưới đây là các điểm khác nhau giữa Activity và Fragment:

  1. Activity:

    • Là một thành phần tổ chức cao nhất trong một ứng dụng Android.
    • Là một màn hình độc lập và có thể hiển thị UI hoàn chỉnh cho người dùng.
    • Được sử dụng để quản lý giao diện người dùng và tương tác với người dùng.
    • Mỗi ứng dụng Android phải có ít nhất một Activity.
    • Có thể chứa nhiều Fragment và quản lý việc chuyển đổi giữa các Fragment.
  2. Fragment:

    • Là một thành phần nhỏ hơn trong một Activity, giúp chia nhỏ giao diện người dùng thành các phần riêng biệt và có khả năng tái sử dụng cao.
    • Fragment phụ thuộc vào Activity chứa nó và không thể tồn tại độc lập.
    • Được sử dụng để tối ưu hóa và sắp xếp giao diện người dùng dễ dàng hơn.
    • Có thể thêm hoặc xóa Fragment trong một Activity mà không cần tạo lại toàn bộ giao diện.
    • Fragment cần Activity để gọi các phương thức quan trọng như onCreate(), onStart(), onResume().

Trong kết hợp, Activity và Fragment được sử dụng để tạo ra một giao diện người dùng đáng tin cậy và dễ dàng quản lý trong ứng dụng Android.

Cả Serializable và Parcelable đều là hai cách để giúp mã hóa (serialize) đối tượng trong Android để chuyển qua các giao diện (interface) hoặc cấu trúc dữ liệu khác. Tuy nhiên, có một số điểm khác nhau giữa hai cách này:

  1. Serializable: Serializable là một giao diện đơn giản của Java, cho phép đối tượng được chuyển đổi thành một chuỗi byte và ngược lại. Để sử dụng Serializable trong Android, chỉ cần thực hiện giao diện Serializable trên lớp đối tượng. Tuy nhiên, Serializable có thể gây ra hiệu suất kém và tốn nhiều bộ nhớ khi đối tượng lớn.

  2. Parcelable: Parcelable là một giao diện được tạo ra đặc biệt cho Android để hiệu quả hóa việc chuyển đối tượng giữa các thành phần trong hệ thống. Để sử dụng Parcelable, cần triển khai các phương thức đọc và ghi dữ liệu trong parcel. Parcelable hiệu quả hơn Serializable vì nó không sử dụng Reflection (phản chiếu) và không tạo ra các đối tượng trung gian ngoài luồng dữ liệu.

Tóm lại, trong Android, sử dụng Parcelable đưa ra hiệu năng tốt hơn so với Serializable, nhưng Parcelable yêu cầu triển khai thủ công hơn và không hỗ trợ trực tiếp bởi các thư viện và công cụ khác.

Để tạo một ứng dụng Android đơn giản, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Cài đặt Android Studio: Đầu tiên, hãy cài đặt Android Studio, môi trường phát triển tích hợp (IDE) chính thức được cung cấp bởi Google để phát triển ứng dụng Android.

  2. Tạo dự án mới: Mở Android Studio và tạo một dự án mới. Đặt tên cho dự án và chọn các tùy chọn như phiên bản Android mục tiêu, ngôn ngữ lập trình, và tên gói.

  3. Thiết kế giao diện người dùng: Sử dụng Android Studio's Layout Editor để thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng của bạn. Bạn có thể kéo và thả các phần tử (widget) như nút, văn bản, hình ảnh, và menu vào giao diện người dùng.

  4. Xử lý sự kiện: Thêm mã xử lý sự kiện cho các phần tử giao diện người dùng. Ví dụ: Xử lý sự kiện khi người dùng nhấn nút.

  5. Kiểm tra ứng dụng: Sử dụng Android Emulator hoặc kết nối một thiết bị di động thật để kiểm tra ứng dụng của bạn trên môi trường thực tế.

  6. Triển khai ứng dụng: Xây dựng và triển khai ứng dụng Android của bạn bằng cách tạo file APK hoặc đưa ứng dụng lên Google Play Store để chia sẻ với người dùng khác.

Đây chỉ là các bước cơ bản để tạo một ứng dụng Android đơn giản. Để phát triển ứng dụng phức tạp hơn, bạn sẽ cần học thêm về các khái niệm như lưu trữ, xử lý dữ liệu, và tích hợp các dịch vụ khác trong ứng dụng của bạn.

BroadcastReceiver trong Android là một thành phần của hệ thống được sử dụng để nhận và phản hồi các tin nhắn phát sóng từ hệ thống hoặc ứng dụng khác. Nó có thể đăng ký để lắng nghe các sự kiện phát sóng như nhận tin nhắn, cuộc gọi, cắm sạc, kết nối mạng thay đổi, vv.

Để sử dụng BroadcastReceiver, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Khai báo BroadcastReceiver trong tệp AndroidManifest.xml:
<receiver android:name=".MyBroadcastReceiver">
    <intent-filter>
        <action android:name="android.intent.action.ACTION_NAME" />
    </intent-filter>
</receiver>
  1. Tạo một lớp BroadcastReceiver kế thừa từ lớp BroadcastReceiver:
public class MyBroadcastReceiver extends BroadcastReceiver {
    @Override
    public void onReceive(Context context, Intent intent) {
        // Xử lý sự kiện được nhận
    }
}
  1. Đăng ký và hủy đăng ký BroadcastReceiver trong lớp Activity hoặc Fragment:
// Đăng ký BroadcastReceiver
MyBroadcastReceiver receiver = new MyBroadcastReceiver();
IntentFilter filter = new IntentFilter();
filter.addAction("android.intent.action.ACTION_NAME");
registerReceiver(receiver, filter);

// Hủy đăng ký BroadcastReceiver
unregisterReceiver(receiver);

Khi sự kiện phát sóng được phát đi, hệ thống sẽ gọi phương thức onReceive() của BroadcastReceiver của bạn và truyền vào đối tượng Context và Intent. Bạn có thể xử lý các sự kiện nhận được trong phương thức này.

RecyclerView là một thành phần trong Android được sử dụng để hiển thị danh sách dữ liệu có thể cuộn được. Nó được sử dụng để thay thế ListView và GridView truyền thống vì nó có hiệu suất tốt hơn và cung cấp nhiều tính năng linh hoạt.

Để tạo và sử dụng RecyclerView trong Android, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Thêm RecyclerView vào file layout của Activity hoặc Fragment:

    <androidx.recyclerview.widget.RecyclerView
    android:id="@+id/recycler_view"
    android:layout_width="match_parent"
    android:layout_height="match_parent" />
  2. Tạo một layout cho một item trong RecyclerView. Đây là layout mà mỗi item trong danh sách sẽ sử dụng. Ví dụ, tạo một file layout có tên "item_layout.xml":

    <TextView
    android:id="@+id/text_view"
    android:layout_width="match_parent"
    android:layout_height="wrap_content" />
  3. Tạo một Adapter để cung cấp dữ liệu cho RecyclerView:

    public class MyAdapter extends RecyclerView.Adapter<MyAdapter.MyViewHolder> {
    private List<String> data;
    
    public MyAdapter(List<String> data) {
        this.data = data;
    }
    
    @Override
    public MyViewHolder onCreateViewHolder(ViewGroup parent, int viewType) {
        View itemView = LayoutInflater.from(parent.getContext())
                .inflate(R.layout.item_layout, parent, false);
        return new MyViewHolder(itemView);
    }
    
    @Override
    public void onBindViewHolder(MyViewHolder holder, int position) {
        String item = data.get(position);
        holder.textView.setText(item);
    }
    
    @Override
    public int getItemCount() {
        return data.size();
    }
    
    public class MyViewHolder extends RecyclerView.ViewHolder {
        public TextView textView;
    
        public MyViewHolder(View view) {
            super(view);
            textView = view.findViewById(R.id.text_view);
        }
    }
    }
  4. Trong Activity hoặc Fragment của bạn, tạo RecyclerView, thiết lập Adapter và quản lý dữ liệu:

    
    RecyclerView recyclerView = findViewById(R.id.recycler_view);
    RecyclerView.LayoutManager layoutManager = new LinearLayoutManager(this);
    recyclerView.setLayoutManager(layoutManager);

List data = new ArrayList<>(); data.add("Item 1"); data.add("Item 2"); data.add("Item 3");

MyAdapter adapter = new MyAdapter(data); recyclerView.setAdapter(adapter);


Đoạn mã trên sẽ hiển thị danh sách các item "Item 1", "Item 2", "Item 3" trong RecyclerView.

Điều này là cách tạo và sử dụng RecyclerView trong Android. Bạn có thể tùy chỉnh adapter để hiển thị và thao tác với dữ liệu theo nhu cầu của mình.

Để tạo SQLite database trong Android, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Đầu tiên, tạo một lớp kế thừa từ SQLiteOpenHelper. Lớp này sẽ giúp bạn quản lý việc tạo và cập nhật database. Ví dụ:
public class DatabaseHelper extends SQLiteOpenHelper {
    private static final int DATABASE_VERSION = 1;
    private static final String DATABASE_NAME = "mydatabase.db";

    public DatabaseHelper(Context context) {
        super(context, DATABASE_NAME, null, DATABASE_VERSION);
    }

    @Override
    public void onCreate(SQLiteDatabase db) {
        // Tạo các bảng và khởi tạo dữ liệu ban đầu
        String createTableQuery = "CREATE TABLE IF NOT EXISTS mytable (id INTEGER PRIMARY KEY, name TEXT)";
        db.execSQL(createTableQuery);
    }

    @Override
    public void onUpgrade(SQLiteDatabase db, int oldVersion, int newVersion) {
        // Cập nhật database khi có thay đổi version
        db.execSQL("DROP TABLE IF EXISTS mytable");
        onCreate(db);
    }
}
  1. Trong hoạt động (Activity) hoặc Fragment của bạn, khởi tạo một đối tượng từ DatabaseHelper:
DatabaseHelper databaseHelper = new DatabaseHelper(context);
  1. Sau đó, bạn có thể sử dụng đối tượng SQLiteDatabase để thực hiện các hoạt động trên database như thêm, sửa, xóa hoặc truy vấn dữ liệu. Ví dụ:
SQLiteDatabase db = databaseHelper.getWritableDatabase();

// Thêm dữ liệu
ContentValues values = new ContentValues();
values.put("name", "John");
db.insert("mytable", null, values);

// Truy vấn dữ liệu
Cursor cursor = db.rawQuery("SELECT * FROM mytable", null);
if (cursor.moveToFirst()) {
    do {
        String name = cursor.getString(cursor.getColumnIndex("name"));
        // Xử lý dữ liệu
    } while (cursor.moveToNext());
}
cursor.close();

// Đóng database khi không sử dụng nữa
db.close();

Chú ý rằng sau mỗi thao tác trên database, bạn nên đóng lại để giải phóng tài nguyên và tránh lỗi.

Trong Android, Android là một hệ điều hành di động được phát triển bởi Google. Nó được sử dụng rộng rãi trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.

Có một số lý do giải thích sự phổ biến của Android:

  1. Mở nguồn: Android là một nền tảng mã nguồn mở, cho phép các nhà phát triển tùy chỉnh và tạo ứng dụng trên nền tảng này. Điều này đã giúp đẩy mạnh phát triển ứng dụng và sự đa dạng trong cộng đồng phát triển.

  2. Phong phú và đa dạng: Android có nhiều ứng dụng, tính năng và thiết bị hỗ trợ. Người dùng có thể tìm thấy rất nhiều ứng dụng và trò chơi trên Google Play Store, đáp ứng nhu cầu giải trí và công việc của mọi người.

  3. Tích hợp dịch vụ của Google: Android tích hợp sâu với các dịch vụ của Google như Gmail, Google Maps, Google Drive và Google Photos, cung cấp cho người dùng một trải nghiệm tích hợp và tiện ích.

  4. Hỗ trợ đa màn hình: Android cho phép hỗ trợ nhiều kích cỡ màn hình khác nhau, bao gồm cả điện thoại thông minh, máy tính bảng và smart TV. Điều này giúp ứng dụng và giao diện người dùng linh hoạt và tương thích trên các thiết bị khác nhau.

  5. Sự phổ biến và khả năng tùy biến: Với một lượng người dùng lớn và một cộng đồng phát triển đa dạng, Android cho phép người dùng tùy chỉnh và cá nhân hóa thiết bị của họ theo ý muốn, từ giao diện hình nền đến ứng dụng và cài đặt.

Tổng cộng, Android là một hệ điều hành mạnh mẽ và đa năng, cung cấp nhiều lợi ích cho người dùng và nhà phát triển, dẫn đến sự phổ biến và sự sử dụng rộng rãi.

Để tải và cài đặt Android Studio trên Android, làm theo các bước sau:

  1. Mở Google Play Store trên thiết bị Android của bạn.
  2. Tìm kiếm "Android Studio" bằng cách nhập từ khóa tìm kiếm vào thanh tìm kiếm.
  3. Chọn ứng dụng Android Studio trong kết quả tìm kiếm.
  4. Nhấn vào nút "Cài đặt" và chờ cho quá trình tải xuống hoàn tất.
  5. Khi quá trình tải xuống hoàn tất, nhấn vào nút "Mở" để khởi động Android Studio.
  6. Đồng ý với các điều khoản và điều kiện sử dụng và chờ cho quá trình cài đặt hoàn tất.
  7. Sau khi quá trình cài đặt hoàn tất, bạn có thể mở Android Studio và bắt đầu sử dụng nó để phát triển ứng dụng Android.

Lưu ý rằng quá trình tải và cài đặt Android Studio có thể mất thời gian tùy thuộc vào tốc độ mạng của bạn.

Trong Android, đoạn mã được sử dụng để kết nối các thành phần giao diện người dùng với mã Java trong Android là đoạn mã XML. XML được sử dụng để định nghĩa các thành phần giao diện người dùng như layout, view và widget. Mã Java sau đó sẽ sử dụng findViewById() để tìm và tương tác với các thành phần này.

Quá trình Build và Run ứng dụng Android trên máy Android Studio diễn ra như sau:

  1. Khởi động Android Studio và mở dự án ứng dụng Android của bạn.
  2. Mã nguồn của ứng dụng được biên dịch thành mã bytecode bằng trình biên dịch Java được tích hợp sẵn trong Android Studio.
  3. Mã bytecode được đóng gói thành một tập tin APK (Android Package) – định dạng file cài đặt trên Android.
  4. Nếu ứng dụng chưa từng được cài đặt trên thiết bị Android, mã nguồn AndroidManifest.xml của ứng dụng sẽ được đọc để xác định các thuộc tính và quyền truy cập mà ứng dụng yêu cầu.
  5. Nếu thiết bị Android đã cài đặt ứng dụng trong quá khứ, mã nguồn AndroidManifest.xml sẽ được so sánh với ứng dụng hiện đang được cài để xác định sự tương thích.
  6. Nếu ứng dụng được tìm thấy tương thích và các quyền truy cập yêu cầu được phê duyệt, tập tin APK sẽ được cài đặt vào máy thiết bị Android và ứng dụng sẽ được chạy.
  7. Quá trình Run ứng dụng xuất phát từ hàm onStart() trong Activity được chỉ định trong AndroidManifest.xml. Hàm này có thể chứa mã để khởi tạo giao diện người dùng, tải dữ liệu, bắt đầu các dịch vụ hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào cần thiết cho ứng dụng.
  8. Sở thích cài đặt và thiết lập của người dùng có thể được sử dụng để tùy chỉnh cách ứng dụng chạy và hiển thị nội dung.
  9. Khi ứng dụng không còn nằm trong tầm nhìn của người dùng hoặc bị ngừng hoạt động, quá trình Run sẽ kết thúc và các tài nguyên của ứng dụng được giải phóng để sử dụng bởi các ứng dụng khác hoặc hệ điều hành.

Để tạo và quản lý một Activity mới trong một ứng dụng Android, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Tạo một lớp mới cho Activity của bạn: Để tạo một Activity mới, bạn cần tạo một lớp Java mới trong dự án Android của mình. Lớp này sẽ là lớp con của lớp AppCompatActivity hoặc lớp Activity.
public class MyActivity extends AppCompatActivity {
   // code của Activity
}
  1. Định nghĩa giao diện của Activity: Để định nghĩa giao diện cho Activity, bạn cần tạo một file XML trong thư mục res/layout của dự án Android của bạn. Trong file XML này, bạn có thể sử dụng các thành phần giao diện như TextView, Button, RecyclerView, vv.

  2. Khai báo Activity trong tệp tin AndroidManifest.xml: Để Android biết về sự tồn tại của Activity mới của bạn, bạn cần khai báo nó trong tệp tin AndroidManifest.xml. Thêm các thông tin về Activity mới như tên, đường dẫn (package name), chế độ hiển thị, vv.

<activity android:name=".MyActivity" />
  1. Chuyển đổi sang Activity mới: Để chuyển từ một Activity hiện tại sang Activity mới, bạn cần sử dụng Intent và gọi phương thức startActivity() hoặc startActivityForResult(). Ví dụ:
Intent intent = new Intent(CurrentActivity.this, MyActivity.class);
startActivity(intent);
  1. Quản lý các Activity: Khi bạn tạo nhiều Activity trong ứng dụng của mình, bạn cần quản lý các Activity đó. Bạn có thể hoàn thành hoặc đóng các Activity bằng cách gọi phương thức finish() hoặc sử dụng các phương thức startActivityForResult() và onActivityResult() để trao đổi dữ liệu giữa các Activity.

Đó là các bước cơ bản để tạo và quản lý một Activity mới trong một ứng dụng Android. Bạn có thể tùy chỉnh và bổ sung chức năng của các Activity theo nhu cầu của mình.

20 Bí kíp trả lời câu hỏi phỏng vấn Android siêu đỉnh

1 day ago Trong bất kỳ buổi phỏng vấn nào ở mọi vị trí công việc, yêu cầu về việc giới thiệu đôi nét về bản thân luôn là một câu hỏi bắt buộc và cơ bản nhất. Các nhà tuyển dụng sẽ sử dụng câu hỏi này để bắt đầu buổi ph… See more

298

Top 30+ câu hỏi phỏng vấn Android developer thường ... - Devwork

2 days ago WEB Nov 4, 2022  · Khi bạn đi phỏng vấn vị trí lập trình Android thì bạn nên chuẩn bị một số câu hỏi phỏng vấn Android để có tâm lý vững vàng cho buổi phỏng vấn. Trước khi bước …

474

50 Android Câu hỏi và trả lời phỏng vấn (2024) - Guru99

5 days ago WEB Mar 9, 2024  · Mục lục: Android Câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn nhà phát triển dành cho người mới. Android Câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn dành cho ứng viên có kinh …

193

69+ câu phỏng vấn Android Developer và đáp án mẫu (2024)

1 week ago WEB Xem câu hỏi phỏng vấn cho các công việc tương tự. Senior Android Developer Lập trình viên iOS Developer Intern Web Developer Mobile Apps Developer Mobile Developer …

96

TOP các câu hỏi phỏng vấn vị trí Android Developer | TopDev

6 days ago WEB Business Analyst/ Quality Control. Bộ câu hỏi phỏng vấn việc làm vị trí Android Developer phổ biến nhất và nâng cao giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng. Các câu hỏi thường …

470

20 Bí Kíp Trả Lời Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Android Thường Gặp

2 days ago WEB Đây là vị trí quan trọng đối với các công ty và vô cùng cạnh tranh hiện nay. Sau đây là bí kíp trả lời 20 câu hỏi phỏng vấn Android thường gặp cho bạn! Các câu hỏi phỏng vấn …

290

Tuyển tập câu hỏi phỏng vấn Android Developer thường gặp

4 days ago WEB Cách hoán đổi 2 số a và b mà không cần tạo thêm biến thứ 3. Bài viết này đã tổng hợp một loạt các câu hỏi phỏng vấn android developer, từ cơ bản đến nâng cao. Tuy nhiên, đây …

197

Top 20 câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer và cách trả lời hay nhất

6 days ago WEB Câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer về chuyên môn. 1. Trình bày vòng đời của 1 Activity trong Android. Nếu hỏi về thành phần quan trọng nhất trong hệ thống Android thì gần …

401

Câu hỏi phỏng vấn Intern Android Developer - Tin tức việc làm

6 days ago WEB Câu hỏi phỏng vấn Intern Android Developer. 15 Các câu hỏi phỏng vấn Intern Android Developer được chia sẻ bởi các ứng viên. Xem danh sách câu hỏi. Android được phát triển bởi Google và phát hành lần đầu tiên vào năm 2008, đang ngày càng thể hiện vị trí của mình với hơn 70% ...

413

Tuyển tập các câu hỏi phỏng vấn Android và bí kíp trả lời

5 days ago WEB Jun 3, 2023  · Tuyển tập các câu hỏi phỏng vấn Android. Gợi ý trả lời: Android là một hệ điều hành mã nguồn được mở và sử dụng trên thiết bị di động (điện thoại, máy tính …

419

15 Câu hỏi phỏng vấn Android thường gặp nhất - Isinhvien.com

4 days ago WEB Oct 4, 2021  · Trên đây là các câu hỏi phỏng vấn Android mà Isinhvien gợi ý cho bạn. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn có được kiến thức và sự chuẩn bị tốt nhất …

490

Câu hỏi phỏng vấn Android từ fresher đến ... - KungFuTech

3 days ago WEB Phỏng vấn PRO Posts. Đăng nhậpĐăng ký. Thách thức mọi câu hỏi phỏng vấn. dành cho lập trình viên. 6315câu hỏi phỏng vấn Full-Stack, Coding & System Design Interview. …

284

Tổng hợp 10+ câu hỏi phỏng vấn Android và cách trả lời

2 days ago WEB Oct 2, 2023  · Cơ sở dữ liệu được sử dụng trong Android là SQLite. Trên đây là tổng hợp 10+ câu hỏi phỏng vấn Android thường gặp và cách trả lời. Hy vọng những câu hỏi …

463

android developer: câu hỏi phỏng vấn thường gặp

5 days ago WEB Bộ câu hỏi phỏng vấn việc làm và câu trả lời mẫu hay cho android developer bằng tiếng Anh và tiếng Việt giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng. ... Mục đích câu hỏi này là để …

342

Một số câu hỏi phỏng vấn Android bạn nên lưu ý (phần 1)

1 week ago WEB Một số câu hỏi phỏng vấn Android bạn nên lưu ý (phần 1) Editors' Choice. Bài đăng này đã không được cập nhật trong 5 năm. Sau đây là một số câu hỏi thường gặp khi đi phỏng …

389

Bộ 8 câu hỏi phỏng vấn Android dành cho các lập trình viên …

1 day ago WEB May 26, 2021  · Vai trò này thật sự rất quan trọng đối với các startups trong tương lai, việc tuyển chọn các ứng viên phù hợp cần chọn lọc kỹ càng. Nếu là một lập trình viên mobile …

428

[Android] 30 câu hỏi phỏng vấn Android kinh điển - VNCoder.vn

2 days ago WEB Trang chủ. Bài viết. [Android] 30 câu hỏi phỏng vấn Android kinh điển. Đăng bởi: Admin | Lượt xem: 6466 | Chuyên mục: Android. Sau đây là một số câu hỏi thường gặp khi …

141

Tổng hợp các câu hỏi phỏng vấn Android phần 1 - Viblo

2 days ago WEB Tổng hợp các câu hỏi phỏng vấn Android phần 1. Cứ code mãi cùng buồn, nên mình muốn ôn lại một chút kiến thức về Android, vừa là để ôn tập vừa là để ghi lại khi nào …

187

TOP 20 câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn mà ứng viên cần biết

1 week ago WEB Sep 21, 2024  · Dưới đây là TOP 20 câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn mà AIA Việt Nam đã tổng hợp giúp bạn tự tin hơn trong cuộc phỏng vấn. 1. Hãy giới thiệu về bản thân bạn? …

436

50 câu hỏi phỏng vấn thường gặp & cách trả lời hiệu quả

6 days ago WEB Phỏng vấn xin việc có thể là thử thách lớn, đặc biệt khi đối mặt với những câu hỏi hóc búa. Nhưng đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn chuẩn bị cho 50 câu hỏi phỏng vấn thường gặp …

497

FAQs - Câu hỏi thường gặp về phỏng vấn?

Những câu hỏi thường gặp để phản ánh chính sách và quy trình cụ thể của bạn hoặc để phù hợp với mục đích cụ thể của phỏng vấn.

Phỏng vấn giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về kỹ năng, kinh nghiệm, và tính cách của ứng viên, đồng thời giúp ứng viên thể hiện năng lực và sự phù hợp với công ty.

Chuẩn bị bằng cách nghiên cứu về công ty, làm rõ vị trí công việc, và thực hành trả lời các câu hỏi phỏng vấn phổ biến.

Phỏng vấn cá nhân, nhóm, kỹ thuật, và phỏng vấn hỏi đáp trực tiếp là những loại phổ biến.

Tập trung vào kỹ năng, kinh nghiệm, và động lực cá nhân, giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng.

Giữ bình tĩnh, tập trung vào giải quyết vấn đề, và không ngần ngại đưa ra suy luận logic.

Kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, và quản lý thời gian là quan trọng vì chúng thể hiện khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường làm việc.

Gửi một email cảm ơn, thể hiện sự quan tâm và sẵn sàng hợp tác.

Tránh nói xấu về công ty cũ, không chuẩn bị kỹ, và tránh những câu trả lời quá cá nhân.

Thể hiện sự chắc chắn, tận tâm học hỏi, và sẵn sàng đối mặt với những thách thức mới.

Kỹ năng này cho thấy khả năng đưa ra giải pháp hiệu quả và tư duy logic, quan trọng trong nhiều ngành nghề.

Kiểm tra thiết bị, tạo không gian làm việc chuyên nghiệp, và đảm bảo kết nối internet ổn định.

Kỹ năng quản lý thời gian giúp đảm bảo công việc được hoàn thành đúng hạn và đồng thời tăng hiệu suất làm việc.