Câu hỏi phỏng vấn Angular

Hãy xem các câu hỏi chúng tôi đã tổng hợp và cùng ôn luyện lại nhé!

Trong Angular, Angular là một framework phát triển ứng dụng web do Google phát triển. Nó được sử dụng để xây dựng ứng dụng web đơn trang (SPA - Single Page Applications) và được viết bằng TypeScript.

Các đặc điểm chính của Angular bao gồm:

  1. TypeScript: Angular được viết bằng TypeScript, một ngôn ngữ lập trình nâng cao của JavaScript với tính năng kiểu tĩnh và các khái niệm OOP. TypeScript giúp tăng tính bảo mật, khả năng kiểm tra lỗi và dễ bảo trì của mã nguồn.

  2. Kiến trúc MVVM: Angular thực hiện mô hình MVVM (Model-View-ViewModel), nơi model đại diện cho dữ liệu ứng dụng, view đại diện cho giao diện người dùng và ViewModel là đối tượng trung gian giữa model và view. Sự phân tách rõ ràng giữa các thành phần giúp dễ dàng quản lý và tạo các ứng dụng phức tạp.

  3. Data Binding: Angular cung cấp data binding hai chiều (two-way data binding), cho phép đồng bộ hóa dữ liệu giữa model và view. Khi dữ liệu thay đổi, cả model và view sẽ được cập nhật một cách tự động.

  4. Dependency Injection: Angular sử dụng Dependency Injection (DI) để quản lý các phụ thuộc giữa các thành phần của ứng dụng. DI giúp giảm sự phụ thuộc cứng rắn giữa các thành phần và tăng tính linh hoạt và khả năng kiểm thử.

  5. Routing: Angular hỗ trợ routing, cho phép điều hướng giữa các trang của ứng dụng một cách dễ dàng. Điều này rất hữu ích trong việc xây dựng các ứng dụng đơn trang với nhiều trang con.

  6. Testing: Angular đi kèm với các công cụ và thư viện mạnh mẽ để thực hiện kiểm thử đơn vị (unit testing), kiểm thử tích hợp (integration testing) và kiểm thử giao diện người dùng (UI testing). Điều này giúp đảm bảo chất lượng của ứng dụng và dễ dàng tìm và sửa lỗi.

Angular và AngularJS là hai phiên bản khác nhau của framework Angular.

  1. Hiệu suất: AngularJS được viết bằng JavaScript, trong khi Angular được viết bằng TypeScript. TypeScript là một ngôn ngữ mới hơn JavaScript và bao gồm các tính năng như kiểu dữ liệu tĩnh, kiểu hợp nhất và tự động hoá việc xây dựng mã JavaScript. Do đó, AngularJS có hiệu năng kém hơn so với Angular.

  2. Kiến trúc: AngularJS sử dụng kiến trúc MVC (Model-View-Controller), trong khi Angular sử dụng kiến trúc MVVM (Model-View-ViewModel). Kiểu kiến trúc MVVM giúp tách biệt rõ ràng giữa logic và giao diện người dùng, giúp cho việc phát triển ứng dụng dễ dàng hơn.

  3. Tương thích ngược: Vì AngularJS đã xuất hiện trước Angular, nên Angular có khả năng tương thích ngược với AngularJS. Điều này có nghĩa là các ứng dụng AngularJS đã được xây dựng có thể được cập nhật lên Angular bằng cách mở rộng và cải thiện chức năng hiện có.

  4. Cú pháp: AngularJS sử dụng cú pháp HTML để định nghĩa các thành phần giao diện và liên kết dữ liệu. Trong khi đó, Angular sử dụng cú pháp HTML với các thẻ mới, sử dụng cú pháp phân cấp (hierarchical syntax) và thực hiện các quy tắc nghiêm ngặt hơn để đảm bảo tính nhất quán và khả năng kiểm tra.

Tổng kết, Angular có hiệu suất tốt hơn, sử dụng kiến trúc MVVM, có khả năng tương thích ngược với AngularJS và sử dụng cú pháp tiên tiến hơn so với AngularJS. Tuy nhiên, việc lựa chọn Phiên bản phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu và kỹ năng của nhà phát triển.

Trong Angular, Single Page Application (SPA) được xây dựng dựa trên kiến trúc Component-based. Angular sử dụng module để tổ chức ứng dụng thành các thành phần nhỏ hơn, gọi là component. Mỗi component đại diện cho một phần của giao diện người dùng.

Khi người dùng tương tác với ứng dụng, Angular sẽ điều hướng thông qua các component để hiển thị các kết quả tương ứng. Các component có thể chứa các component con, tạo thành một cây component phức tạp.

Để thông qua các component, Angular sử dụng hệ thống Router để điều hướng giữa các trang hoặc các phần khác nhau của ứng dụng. Router cho phép chuyển đổi giữa các component mà không phải tải lại trang hoặc làm mất dữ liệu.

SPA trong Angular cho phép việc tải dữ liệu và tương tác với server thông qua các API. Thay vì tải lại trang, ứng dụng sẽ gửi các yêu cầu tới server và nhận lại dữ liệu và cập nhật giao diện như cần thiết. Điều này tạo ra trải nghiệm người dùng mượt mà hơn và giúp tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.

Tổng kết lại, trong Angular, Single Page Application (SPA) được xây dựng bằng cách sử dụng các component và module để tạo ra một ứng dụng web động. Router giúp điều hướng giữa các component mà không cần tải lại trang, và các API cho phép ứng dụng tương tác với server một cách linh hoạt và mượt mà.

Data binding là một cách để gắn kết và đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thành phần trong ứng dụng Angular. Nó cho phép dữ liệu được truyền đến từ một nguồn dữ liệu (ví dụ: model) và cập nhật tự động khi dữ liệu được thay đổi, mà không cần phải cập nhật thủ công. Có ba loại data binding trong Angular:

  1. One-way data binding: Dữ liệu chỉ được gắn kết từ nguồn dữ liệu đến giao diện người dùng hoặc thành phần. Bất kỳ sự thay đổi nào trong nguồn dữ liệu sẽ được phản ánh trong giao diện người dùng, nhưng giao diện người dùng không thể thay đổi dữ liệu.

  2. Event binding: Dữ liệu được gắn kết từ giao diện người dùng hoặc thành phần đến nguồn dữ liệu bằng cách sử dụng sự kiện (ví dụ: sự kiện click). Khi xảy ra sự kiện, dữ liệu trong nguồn sẽ được cập nhật tương ứng.

  3. Two-way data binding: Dữ liệu được gắn kết cả từ giao diện người dùng hoặc thành phần đến nguồn dữ liệu và ngược lại. Khi dữ liệu thay đổi trong giao diện người dùng, nó sẽ được cập nhật trong nguồn dữ liệu và ngược lại. Điều này cho phép sự tương tác liên tục giữa giao diện người dùng và nguồn dữ liệu.

Data binding giúp giải quyết một số vấn đề thường gặp trong việc làm việc với ứng dụng Angular, bao gồm sự cập nhật tự động của dữ liệu, tiết kiệm thời gian và công sức trong việc cập nhật dữ liệu, và giảm thiểu lỗi do không đồng bộ dữ liệu.

Angular directive là một khối mã mà Angular sử dụng để thay đổi cách hiển thị và hành vi của các phần tử trên giao diện người dùng. Directive cho phép chúng ta mở rộng HTML thông qua việc khai báo các thuộc tính, đặt các hành vi hoặc sử dụng các logic người dùng tự định nghĩa.

Có hai loại chính của directive trong Angular là directive thuộc tính (attribute directive) và directive thành phần (component directive).

  • Directive thuộc tính sử dụng để thay đổi thuộc tính và hành vi của một phần tử HTML cụ thể. Chúng được thêm vào phần tử HTML bằng cách sử dụng các thuộc tính với tiền tố ng-, ví dụ như ngStyle, ngClass, ngIf.

  • Directive thành phần là một dạng đặc biệt của directive thuộc tính, nó cho phép tạo ra các phần tử UI hoàn toàn độc lập, có khả năng tái sử dụng, có logic và giao diện riêng biệt. Directive thành phần được tạo ra và sử dụng như các thẻ HTML tùy chọn.

Angular cung cấp một số directive sẵn có nhưng chúng ta cũng có thể tạo ra directive riêng của mình, cho phép kiểm soát đầy đủ cách thức hiển thị và hành vi của các phần tử trên giao diện người dùng.

Để tạo và sử dụng một service trong Angular, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Tạo service

  • Mở Terminal và chạy lệnh sau để tạo một service mới: ng generate service <tên-service>
  • Điều này sẽ tạo ra một file service với tên <tên-service>.service.ts trong thư mục src/app.

Bước 2: Định nghĩa nghiệp vụ trong service

  • Mở file <tên-service>.service.ts và định nghĩa các phương thức, thuộc tính và logic cần thiết trong service.
  • Ví dụ:
import { Injectable } from '@angular/core';

@Injectable({
  providedIn: 'root',
})
export class MyService {
  myVariable: string = 'Hello, world!';

  constructor() {}

  myMethod(): void {
    console.log(this.myVariable);
  }
}

Bước 3: Sử dụng service trong component

  • Để sử dụng service trong một component, bạn cần import service tương ứng vào component đó.
  • Ví dụ:
import { Component } from '@angular/core';
import { MyService } from './my-service.service';

@Component({
  selector: 'app-my-component',
  templateUrl: './my-component.component.html',
  styleUrls: ['./my-component.component.css'],
})
export class MyComponent {
  constructor(private myService: MyService) {}

  myMethod(): void {
    this.myService.myMethod(); // Gọi phương thức từ service
  }
}

Bước 4: Cung cấp service

  • Để Angular biết làm cách nào để tạo một instance của service, bạn cần cung cấp service trong module tương ứng.
  • Mở file app.module.ts và thêm service vào phần providers, như sau:
import { NgModule } from '@angular/core';
import { BrowserModule } from '@angular/platform-browser';

import { AppComponent } from './app.component';
import { MyComponent } from './my-component.component';
import { MyService } from './my-service.service';

@NgModule({
  declarations: [AppComponent, MyComponent],
  imports: [BrowserModule],
  providers: [MyService], // Cung cấp service ở đây
  bootstrap: [AppComponent],
})
export class AppModule {}

Sau khi làm xong các bước trên, service đã được tạo và sẵn sàng sử dụng trong Angular.

Trong Angular, bạn có thể tạo một module bằng các bước sau:

  1. Sử dụng Angular CLI để tạo một module mới. Mở terminal và gõ lệnh sau:

    ng generate module <tên-module>

    Ví dụ:

    ng generate module my-module
  2. Dùng lệnh trên, Angular CLI sẽ tạo ra một file my-module.module.ts trong thư mục app. Mở file này và định nghĩa module bằng cách import/declare các component, directive, pipe, service cần sử dụng trong module.

  3. Sau khi định nghĩa module, bạn có thể sử dụng nó trong ứng dụng bằng cách import module vào các file khác. Ví dụ, import module MyModule vào file app.module.ts:

    
    import { NgModule } from '@angular/core';
    import { BrowserModule } from '@angular/platform-browser';
    import { MyModule } from './my-module/my-module.module';

@NgModule({ declarations: [ // ... ], imports: [ BrowserModule, MyModule ], // ... }) export class AppModule { }



4. Bây giờ bạn có thể sử dụng các component, directive, pipe, service đã được định nghĩa trong `MyModule` trong ứng dụng của mình.

Lưu ý: Khi tạo module, Angular CLI cũng sẽ tự động tạo ra một component, directive, pipe hoặc service cùng tên nếu bạn sử dụng tùy chọn tương ứng.

Angular template syntax là cú pháp được sử dụng trong Angular để tạo ra các template component. Nó cho phép người phát triển tìm hiểu và cung cấp các dữ liệu, thao tác và hiển thị trong ứng dụng Angular.

Cú pháp Angular template syntax dựa trên HTML và bổ sung thêm các cú pháp đặc biệt để làm việc với các thành phần Angular. Dưới đây là một số ví dụ về cú pháp trong Angular template:

  1. Interpolation: Sử dụng dấu ngoặc kép {{}} để lồng vào trong các phần tử HTML để hiển thị dữ liệu từ component. Ví dụ: <h1>{{ title }}</h1>

  2. Property Binding: Sử dụng cặp dấu ngoặc vuông [] để gán giá trị của thuộc tính HTML với các biểu thức hoặc biến trong component. Ví dụ: <input [value]="name">

  3. Event Binding: Sử dụng dấu ngoặc tròn () để bind với các sự kiện của HTML với các phương thức trong component. Ví dụ: <button (click)="submit()">Submit</button>

  4. Two-Way Binding: Sử dụng cặp dấu ngoặc vuông và ngoặc tròn [()] để tạo two-way binding, tức là cập nhật dữ liệu ngay lập tức từ view và trong component. Ví dụ: <input [(ngModel)]="name">

Ngoài ra, Angular template syntax còn có những tính năng như ngFor để lặp qua danh sách, ngIf để điều kiện hiển thị phần tử và nhiều tính năng khác để giúp phát triển ứng dụng Angular dễ dàng và mạnh mẽ.

Angular CLI (Command Line Interface) là một công cụ dòng lệnh mạnh mẽ giúp phát triển ứng dụng Angular một cách nhanh chóng và dễ dàng. Nó cung cấp một số lệnh mạnh mẽ giúp tạo, quản lý và triển khai ứng dụng Angular một cách dễ dàng.

Cách hoạt động của Angular CLI bao gồm các bước sau:

  1. Tạo ứng dụng: Bằng cách sử dụng lệnh "ng new", Angular CLI tạo ra một cấu trúc thư mục căn bản và cài đặt các phụ thuộc để bắt đầu phát triển ứng dụng Angular.

  2. Sử dụng lệnh: Angular CLI cung cấp nhiều lệnh khác nhau để tạo thành phần, dịch vụ, module và nhiều hơn nữa. Ví dụ: lệnh "ng generate component" để tạo một thành phần mới, lệnh "ng generate service" để tạo một dịch vụ mới.

  3. Phát triển và xem trước: Angular CLI cung cấp một môi trường phát triển nhanh cho ứng dụng Angular. Bằng cách sử dụng lệnh "ng serve", nó sẽ tự động tải lại ứng dụng khi có các thay đổi trong mã nguồn và cập nhật hiển thị trước trình duyệt.

  4. Xây dựng và triển khai: Khi ứng dụng đã hoàn thành, Angular CLI cung cấp lệnh "ng build" để xây dựng ứng dụng thành các tệp tĩnh. Sau đó, có thể sử dụng lệnh "ng deploy" hoặc triển khai ứng dụng bằng cách sao chép các tệp xây dựng vào một máy chủ hoặc dịch vụ đám mây.

Angular CLI giúp người phát triển tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách tự động tạo các tệp và cấu trúc căn bản của ứng dụng. Nó cũng giúp tạo ra các thành phần nhanh chóng và sử dụng một quy trình phát triển tiêu chuẩn, giúp cải thiện hiệu suất và khả năng bảo trì của ứng dụng.

Angular là một framework phát triển ứng dụng web được phát triển bởi Google. Nó sử dụng ngôn ngữ TypeScript để xây dựng các ứng dụng web đa nền tảng, có khả năng mở rộng và có hiệu suất tốt. Angular cung cấp các công cụ và công nghệ để phát triển ứng dụng web phức tạp, bao gồm hệ thống quản lý state, hệ thống routing, hệ thống kiểm tra và nhiều tính năng khác.

Có nhiều lý do tại sao chúng ta nên sử dụng Angular trong dự án phát triển web, bao gồm:

  1. Structured Framework: Angular cung cấp một cấu trúc rõ ràng và mạnh mẽ cho ứng dụng web. Nó sử dụng mô hình MVC (Model-View-Controller) để tách biệt logic kinh doanh, giao diện người dùng và dữ liệu. Điều này giúp dễ dàng quản lý và phát triển mã nguồn.

  2. Code reusability: Angular khuyến khích việc sử dụng các thành phần tái sử dụng để giảm thiểu việc viết mã tương tự. Các thành phần, services và directives có thể được tái sử dụng trong nhiều phần của ứng dụng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc phát triển.

  3. Powerful Data Binding: Angular cung cấp khả năng ràng buộc dữ liệu mạnh mẽ, cho phép tự động cập nhật giao diện người dùng khi dữ liệu thay đổi và ngược lại. Điều này giúp giảm bớt việc viết mã và giữ cho tất cả các phần của ứng dụng được đồng bộ với dữ liệu.

  4. Dependency Injection: Angular sử dụng Dependency Injection (DI) để quản lý các phụ thuộc từ các thành phần. Điều này giúp giảm sự phụ thuộc và tăng tính mô-đun trong ứng dụng. DI cũng giúp việc kiểm tra và giả lập trở nên dễ dàng hơn.

  5. Progressive Web App (PWA) support: Angular hỗ trợ xây dựng ứng dụng web tiến bộ (PWA). PWA cho phép ứng dụng có thể hoạt động ngoại tuyến, đẩy thông báo và cung cấp trải nghiệm người dùng tương tự như ứng dụng di động.

  6. Large Community and Ecosystem: Angular có cộng đồng lớn, cùng với nhiều tài liệu và tài nguyên khác nhau. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể tìm kiếm hỗ trợ từ cộng đồng người dùng, xem những nguyên tắc phát triển hay sử dụng các thư viện và frameworks bổ trợ.

Những lý do trên chỉ là một số ví dụ, nhưng chúng chỉ ra rằng Angular là một sự lựa chọn mạnh mẽ cho phát triển ứng dụng web.

Một số tính năng chính của Angular là:

  1. Two-way data binding: Angular cho phép liên kết dữ liệu (binding) hai chiều, tức là giá trị của các biến dựa trên giao diện người dùng được tự động cập nhật khi có sự thay đổi, và ngược lại.

  2. Dependency injection: Angular đã tích hợp sẵn hệ thống dependency injection, cho phép việc quản lý các đối tượng phụ thuộc giữa các thành phần trong ứng dụng dễ dàng hơn. Điều này giúp tăng tính rõ ràng và dễ bảo trì của mã.

  3. Routing: Angular có hỗ trợ routing, giúp xử lý việc điều hướng giữa các trang trong ứng dụng một cách dễ dàng và linh hoạt. Thông qua routing, người dùng có thể di chuyển qua lại giữa các trang mà không cần tải lại toàn bộ trang.

  4. Reactive Forms: Angular cung cấp Reactive Forms, cho phép kiểm soát và xử lý các form trong ứng dụng một cách tiện lợi. Reactive Forms cho phép các kiểm tra hợp lệ (validations), xử lý sự kiện (event handling) và xác thực dữ liệu (data validation) dễ dàng hơn.

  5. Directives: Angular có hệ thống directive mạnh mẽ, cho phép mở rộng và tùy chỉnh các thành phần giao diện một cách dễ dàng. Directives cung cấp khả năng tạo ra các thành phần giao diện tái sử dụng (reusable) và linh hoạt.

  6. Testing: Angular đã tích hợp sẵn Karma và Jasmine, các công cụ kiểm thử phổ biến, giúp việc viết và thực hiện kiểm thử cho ứng dụng trở nên dễ dàng và hiệu quả.

  7. Angular CLI: Angular CLI (Command Line Interface) là một công cụ mạnh mẽ cho phát triển và quản lý dự án Angular. CLI cung cấp các câu lệnh rõ ràng và đơn giản để tạo, xây dựng, triển khai và kiểm thử ứng dụng Angular một cách nhanh chóng và tiện lợi.

AngularJS và Angular đều là framework phát triển ứng dụng web, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng giữa hai phiên bản này.

  1. Ngôn ngữ lập trình: AngularJS sử dụng JavaScript thông thường, trong khi Angular sử dụng TypeScript, một dạng nâng cấp của JavaScript. TypeScript cho phép kiểm tra kiểu tĩnh và cung cấp các tính năng hiện đại hơn để phát triển ứng dụng.

  2. Kiến trúc: AngularJS được xây dựng dựa trên mô hình Đọc-Dữ-liệu-Xử-lý (MVC), trong khi Angular được xây dựng dựa trên mô hình Các-nguyên-tắc-của-công-nghệ-khóa-khớp (TypeScript-CPR). Kiến trúc mới này bao gồm các thành phần như Components, Modules, Services, và Dependency Injection, giúp cải thiện khả năng chia nhỏ và tái sử dụng mã nguồn.

  3. Hiệu năng: Angular thường có hiệu năng tốt hơn AngularJS do việc tối ưu hóa và các dựng đo lường cải thiện. Angular sử dụng hệ thống phát triển code chuyên nghiệp với compiler Ahead-of-Time (AOT), trong khi AngularJS sử dụng Just-in-Time (JIT) compiler.

  4. Quản lý trạng thái ứng dụng: AngularJS không hỗ trợ quản lý trạng thái ứng dụng. Khi trạng thái ứng dụng phức tạp hơn, việc theo dõi và quản lý trạng thái trở nên khó khăn. Angular cung cấp mô hình quản lý trạng thái Flux, Redux và RxJS, giúp quản lý trạng thái ứng dụng dễ dàng hơn.

  5. Framework hướng dẫn: AngularJS được xây dựng để tạo ứng dụng các trang web động, trong khi Angular được thiết kế để xây dựng ứng dụng web đơn trang (SPA) phức tạp, với tích hợp hướng dẫn chi tiết và một cộng đồng phát triển đông đảo.

Top 25 Câu Hỏi Phỏng Vấn Angular Phổ Biến Nhất - Glints

1 week ago Đây là câu hỏi phỏng vấn Angulargần như chắc chắn sẽ xuất hiện. Để trả lời cho câu hỏi này bạn cần nắm vững các khái niệm cơ bản về Angular. Angular là một front-end framework ứng dụng web dựa trê… See more

228

TOP 33+ Câu hỏi phỏng vấn Angular Developer hay gặp - ITNavi

2 days ago WEB Sep 22, 2023  · TOP 33+ Câu hỏi phỏng vấn Angular Developer hay gặp. ITNavi 06 Oct 2023 5329. Trong số các framework front-end, nhu cầu về Angular 8 tại các công ty …

219

Trọn bộ 9 câu hỏi phỏng vấn Angular mới nhất 2024

1 day ago WEB Jan 24, 2024  · 9 câu hỏi phỏng vấn Angular theo từng cấp bậc. Bạn sẽ gặp nhiều câu hỏi phỏng vấn Angular khi đi xin việc. Tuy nhiên, chỉ với 10 câu hỏi cũng như gợi ý cách trả …

493

Tổng hợp 500+ câu hỏi phỏng vấn Angular - Phong-Van.com

1 week ago WEB Câu Hỏi Phỏng Vấn Angular - Bí Quyết Thành Công Trong Lập Trình. 1 week ago WEB Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến về kiến trúc Angular mà bạn có thể gặp trong buổi …

262

TOP các câu hỏi phỏng vấn vị trí Angular Developer | TopDev

1 week ago WEB Automation QC (Appium, Python) Bộ câu hỏi phỏng vấn việc làm vị trí Angular Developer phổ biến nhất và nâng cao giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng. Các câu hỏi thường …

285

Câu hỏi phỏng vấn Angular từ fresher đến ... - KungFuTech

3 days ago WEB Thách thức mọi câu hỏi phỏng vấndành cho lập trình viên. Thách thức mọi câu hỏi phỏng vấn. dành cho lập trình viên. 6315 câu hỏi phỏng vấn Full-Stack, Coding & System …

52

Câu Hỏi Phỏng Vấn Angular - Bí Quyết Thành Công Trong Lập Trình

1 week ago WEB Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến về kiến trúc Angular mà bạn có thể gặp trong buổi phỏng vấn. 1. Kiến trúc tổng quan của Angular. Angular sử dụng kiến trúc dựa trên các …

449

TOP các câu hỏi phỏng vấn lập trình nâng cao | TopDev

1 week ago WEB Hồ Chí Minh. Những câu hỏi phỏng vấn việc làm lập trình thường gặp và nâng cao giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng. Tổng hợp những câu hỏi phỏng vấn chuyên ngành IT …

351

Top 25 Câu Hỏi Phỏng Vấn Angular Phổ Biến Nhất Và Gợi Ý Trả Lời

1 week ago WEB Feb 12, 2024  · Top 25 Câu Hỏi Phỏng Vấn Angular Phổ Biến Nhất Và Gợi Ý Trả Lời. 12/02/2024. Angular là một front-end framework mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi để …

482

Top 25 Câu Hỏi Phỏng Vấn Angular Phổ Biến Nhất Và Gợi Ý Trả Lời

1 week ago WEB Angular là một front-end framework mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi để phát triển ứng dụng. Với sự phổ biến ngày càng tăng, thị trường đang có nhu cầu cao đối với các nhà …

368

20 câu hỏi phỏng vấn thường gặp về Angular 8 - LinkedIn

5 days ago WEB Nov 12, 2021  · Những câu hỏi phỏng vấn Angular 8 dành cho người có kinh nghiệm. 10. Liệt kê một số điểm mấu chốt của kiến trúc Angular 8. Có một vài điểm mấu chốt ...

252

20 câu hỏi phỏng vấn thường gặp về Angular 8

4 days ago WEB 20 câu hỏi phỏng vấn thường gặp về Angular 8. Angular 8 là một framework phía máy khách dựa trên TypeScript được sử dụng để có thể dễ dàng tạo ra các ứng dụng web …

88

TOP các câu hỏi phỏng vấn lập trình Angular nâng cao | TopDev

1 day ago WEB Hồ Chí Minh. Những câu hỏi phỏng vấn việc làm lập trình Angular thường gặp và nâng cao giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng. Tổng hợp những câu hỏi phỏng vấn chuyên ngành …

289

Các câu hỏi phỏng vấn Angular - Phỏng vấn IT - phongvanit.com

1 week ago WEB Các câu hỏi phỏng vấn Angular

280

Câu hỏi phỏng vấn lập trình Angular

3 days ago WEB Jun 17, 2020  · 1. Câu hỏi phỏng vấn cho Fresher Angular. Sự khác nhau giữa AngularJS và Angular là gì? Trình bày được ý nghĩa và khái niệm Observer. Trình bày được ý …

115

Câu hỏi phỏng vấn IT: Các phương pháp hay nhất của Angular cho …

3 days ago WEB Dù bạn cố tình hay vô tình (thiếu sự trải nghiệm), bạn cũng không nên khiến mình thiếu chuyên nghiệp. Dưới đây là một số câu hỏi ứng viên sẽ gặp trong quá trình tham gia …

339

50 câu hỏi phỏng vấn thường gặp & cách trả lời hiệu quả

6 days ago WEB Ví dụ: "Nếu tôi không được chọn, có thể là do có nhiều ứng viên khác với kinh nghiệm phong phú hơn trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, tôi tin rằng tôi đã thể hiện rõ ràng khả …

462

TOP các câu hỏi phỏng vấn vị trí | TopDev

1 week ago WEB Việc làm phù hợp với bạn. Bộ câu hỏi phỏng vấn việc làm vị trí phổ biến nhất và nâng cao giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng. Các câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tổng hợp …

164

Top 10 câu hỏi phỏng vấn AngularJS Developer có đáp án chi tiết

1 week ago WEB AngularJS là một framework viết bằng JavaScript dành cho Web được phát triển bởi Google từ những năm 2010. Nhờ sự hỗ trợ từ Google mà Angular luôn có chỗ đứng …

263

TOP 20 câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn mà ứng viên cần biết

1 week ago WEB Sep 21, 2024  · Dưới đây là TOP 20 câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn mà AIA Việt Nam đã tổng hợp giúp bạn tự tin hơn trong cuộc phỏng vấn. 1. Hãy giới thiệu về bản thân bạn? …

337

Top 10 câu hỏi phỏng vấn AngularJS Developer có đán ... - TopDev

1 week ago WEB Kết bài. Trên đây là top 10 câu hỏi phổ biến nhất mà bạn có thể thường xuyên gặp khi đi phỏng vấn vị trí AngularJS Developer. Hy vọng bài viết giúp bạn tự tin hơn để chuẩn bị …

230

FAQs - Câu hỏi thường gặp về phỏng vấn?

Những câu hỏi thường gặp để phản ánh chính sách và quy trình cụ thể của bạn hoặc để phù hợp với mục đích cụ thể của phỏng vấn.

Phỏng vấn giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về kỹ năng, kinh nghiệm, và tính cách của ứng viên, đồng thời giúp ứng viên thể hiện năng lực và sự phù hợp với công ty.

Chuẩn bị bằng cách nghiên cứu về công ty, làm rõ vị trí công việc, và thực hành trả lời các câu hỏi phỏng vấn phổ biến.

Phỏng vấn cá nhân, nhóm, kỹ thuật, và phỏng vấn hỏi đáp trực tiếp là những loại phổ biến.

Tập trung vào kỹ năng, kinh nghiệm, và động lực cá nhân, giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng.

Giữ bình tĩnh, tập trung vào giải quyết vấn đề, và không ngần ngại đưa ra suy luận logic.

Kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, và quản lý thời gian là quan trọng vì chúng thể hiện khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường làm việc.

Gửi một email cảm ơn, thể hiện sự quan tâm và sẵn sàng hợp tác.

Tránh nói xấu về công ty cũ, không chuẩn bị kỹ, và tránh những câu trả lời quá cá nhân.

Thể hiện sự chắc chắn, tận tâm học hỏi, và sẵn sàng đối mặt với những thách thức mới.

Kỹ năng này cho thấy khả năng đưa ra giải pháp hiệu quả và tư duy logic, quan trọng trong nhiều ngành nghề.

Kiểm tra thiết bị, tạo không gian làm việc chuyên nghiệp, và đảm bảo kết nối internet ổn định.

Kỹ năng quản lý thời gian giúp đảm bảo công việc được hoàn thành đúng hạn và đồng thời tăng hiệu suất làm việc.