Câu hỏi phỏng vấn Html/CSS

Hãy xem các câu hỏi chúng tôi đã tổng hợp và cùng ôn luyện lại nhé!

HTML là viết tắt của HyperText Markup Language.

CSS là viết tắt của "Cascading Style Sheets".

Trong HTML, để tạo một thẻ tiêu đề, chúng ta sử dụng thẻ <h1> đến <h6>. Những thẻ này được sắp xếp theo cấp độ của tiêu đề, với <h1> là tiêu đề quan trọng nhất và <h6> là tiêu đề ít quan trọng nhất.

Trong HTML, thẻ chèn hình ảnh được đặt tên là <img>.

Để đặt màu nền cho một phần tử bằng CSS, bạn có thể sử dụng thuộc tính background-color. Ví dụ, để đặt màu nền cho một phần tử div với màu đỏ, bạn có thể sử dụng mã CSS sau:

div { background-color: red; }

Bạn cũng có thể sử dụng các giá trị khác như mã màu, từ khóa màu, hoặc giá trị RGB/A để đặt màu nền. Ví dụ:

div { background-color: #00ff00; / mã màu hex / }

div { background-color: rgb(0, 255, 0); / giá trị RGB / }

div { background-color: rgba(0, 255, 0, 0.5); / giá trị RGBA với độ mờ 0.5 / }

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các từ khóa màu như red, blue, green, yellow, và nhiều từ khóa màu khác để đặt màu nền. Ví dụ:

div { background-color: blue; }

Để điều chỉnh căn lề của một phần tử bằng CSS, bạn có thể sử dụng thuộc tính margin hoặc padding.

  • Để điều chỉnh căn lề ngoài (margin) của phần tử, sử dụng thuộc tính margin. Với cú pháp margin: top right bottom left, bạn có thể đặt các giá trị của từng cạnh (top, right, bottom, left) theo đơn vị đo (px, rem, em, etc.). Ví dụ: margin: 10px; sẽ đặt căn lề cho cả 4 cạnh bằng 10px, margin: 10px 20px; đặt căn lề top/bottom là 10px, left/right là 20px, và margin: 10px 20px 30px 40px; đặt căn lề lần lượt cho top, right, bottom, left là 10px, 20px, 30px, 40px.

  • Để điều chỉnh căn lề trong (padding) của phần tử, sử dụng thuộc tính padding. Cú pháp và các giá trị tương tự như margin. Ví dụ: padding: 10px; sẽ đặt căn lề trong cho cả 4 cạnh bằng 10px, padding: 10px 20px; đặt căn lề trong top/bottom là 10px, left/right là 20px, và padding: 10px 20px 30px 40px; đặt căn lề trong lần lượt cho top, right, bottom, left là 10px, 20px, 30px, 40px.

Bạn cũng có thể sử dụng các giá trị có sẵn như auto, inherit, initial, unset để điều chỉnh căn lề.

Trong HTML, bạn có thể sử dụng thẻ để đặt tên một đoạn văn bản in đậm. Ví dụ:

Đây là một đoạn văn bản in đậm

Trong CSS, thuộc tính "width" và "height" được sử dụng để thay đổi kích thước của một phần tử.

Để tạo một bảng đơn giản bằng HTML, bạn có thể sử dụng thẻ <table>, <tr>, và <td>. Dưới đây là một ví dụ:

<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
table, th, td {
  border: 1px solid black;
  border-collapse: collapse;
}
th, td {
  padding: 8px;
}
</style>
</head>
<body>

<table>
  <tr>
    <th>Họ tên</th>
    <th>Tuổi</th>
    <th>Địa chỉ</th>
  </tr>
  <tr>
    <td>John Doe</td>
    <td>30</td>
    <td>Hà Nội</td>
  </tr>
  <tr>
    <td>Jane Smith</td>
    <td>25</td>
    <td>Hồ Chí Minh</td>
  </tr>
  <tr>
    <td>Tom Johnson</td>
    <td>35</td>
    <td>Đà Nẵng</td>
  </tr>
</table>

</body>
</html>

Giải thích:

  • Thẻ <table> được sử dụng để tạo ra bảng.
  • Thẻ <tr> (table row) được sử dụng để tạo ra một hàng trong bảng.
  • Thẻ <th> (table header) được sử dụng để tạo ra các ô header trong bảng.
  • Thẻ <td> (table data) được sử dụng để tạo ra các ô dữ liệu trong bảng.
  • CSS được sử dụng để tạo viền cho bảng và các ô, và đặt padding cho các ô để làm đẹp hơn.

Trong HTML/CSS, HTML viết tắt của HyperText Markup Language, đây là ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để xây dựng nội dung và cấu trúc của một trang web. HTML sử dụng các thẻ và thuộc tính để xác định các phần tử và cách chúng được hiển thị trên trình duyệt.

CSS viết tắt của Cascading Style Sheets, đây là ngôn ngữ được sử dụng để mô tả các phong cách, định dạng và giao diện cho các phần tử HTML. CSS cho phép bạn thay đổi các thuộc tính như màu sắc, kích thước, cách chúng được căn chỉnh và thậm chí các hiệu ứng chuyển động.

Sự khác nhau giữa HTML và CSS là:

  1. HTML định nghĩa cấu trúc và nội dung của trang web, trong khi CSS định nghĩa phong cách và giao diện của trang web.

  2. HTML sử dụng các thẻ và thuộc tính để đánh dấu các phần tử, trong khi CSS sử dụng các quy tắc để mô tả cách các phần tử được hiển thị.

  3. HTML là ngôn ngữ bắt buộc trong mỗi trang web, trong khi CSS là tùy chọn và có thể được sử dụng để tùy chỉnh giao diện của trang.

  4. HTML không được sử dụng để thay đổi ngoại hình của các phần tử, trong khi CSS cho phép thay đổi màu sắc, kích thước và bố cục của các phần tử.

Tóm lại, HTML và CSS là hai ngôn ngữ cần thiết cho việc xây dựng trang web. HTML xác định cấu trúc và nội dung của trang, trong khi CSS xác định giao diện và phong cách của trang.

Để tạo một đoạn văn bản có định dạng trong HTML, bạn có thể sử dụng các thẻ HTML và CSS. Dưới đây là một ví dụ:

HTML:

<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
  <style>
    /* Định dạng CSS cho đoạn văn bản */
    .formatted-text {
      font-family: Arial, sans-serif;
      font-size: 16px;
      color: #333;
      text-align: center;
      background-color: #f2f2f2;
      padding: 10px;
      border: 1px solid #ccc;
      border-radius: 5px;
    }
  </style>
</head>
<body>
  <!-- Đoạn văn bản có định dạng -->
  <div class="formatted-text">
    <p>This is a formatted text.</p>
    <p>It has a specified font family, font size, color, and alignment.</p>
  </div>
</body>
</html>

Trong ví dụ trên, thuộc tính class được sử dụng để xác định lớp CSS cho đoạn văn bản. Bạn có thể thay đổi các giá trị của các thuộc tính CSS (như font-family, font-size, color,...) để định dạng theo ý muốn của mình.

Để tạo một liên kết trong HTML, bạn có thể sử dụng thẻ <a> và thuộc tính href. Dưới đây là cách để tạo một liên kết trong HTML:

<a href="url">Text muốn hiển thị</a>

Trong đó, url là đường dẫn tới trang web hoặc tài nguyên mà bạn muốn liên kết tới. Text muốn hiển thị là nội dung văn bản mà bạn muốn hiển thị cho liên kết đó.

Ví dụ, để tạo một liên kết tới trang chủ của trang web Google:

<a href="https://www.google.com">Trang chủ Google</a>

Khi người dùng nhấp vào liên kết, trình duyệt sẽ chuyển hướng người dùng tới địa chỉ https://www.google.com.

Để chèn một hình ảnh vào trang web trong HTML/CSS, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Tạo một thẻ <img> trong HTML:

    <img src="path/to/image.jpg" alt="Description of the image">
    • Trong thuộc tính src, bạn cung cấp đường dẫn tới hình ảnh. Đường dẫn có thể là tương đối (ví dụ: images/image.jpg) hoặc tuyệt đối (ví dụ: https://example.com/images/image.jpg).
    • Trong thuộc tính alt, bạn cung cấp một mô tả ngắn gọn về hình ảnh. Đây là thông tin được trình duyệt hiển thị khi hình ảnh không thể tải được hoặc nếu người dùng không thể xem hình ảnh.
  2. Tùy chỉnh các thuộc tính khác của thẻ <img> (tuỳ chọn): Có thể bạn muốn tuỳ chỉnh các thuộc tính khác của thẻ <img> như kích thước (widthheight), vị trí (align), lề (margin), v.v. Điều này giúp điều chỉnh hình ảnh sao cho phù hợp với trang web của bạn.

  3. CSS (tuỳ chọn): Nếu bạn muốn tạo kiểu cho hình ảnh, bạn có thể sử dụng CSS để thực hiện điều này. Ví dụ:

    <img src="path/to/image.jpg" alt="Description of the image" style="width: 200px; height: 200px; border-radius: 50%;">

    Trong ví dụ trên, chúng ta đã sử dụng CSS inline để thiết lập chiều rộng là 200px, chiều cao là 200px và bo góc với bán kính là 50%.

Lưu ý: Hãy đảm bảo rằng đường dẫn đến hình ảnh chính xác và hình ảnh đó tồn tại trong dự án của bạn.

Để tạo danh sách có thứ tự trong HTML, bạn có thể sử dụng thẻ <ol> (ordered list) và các thẻ <li> (list item) để tạo các mục trong danh sách đó. Ví dụ:

<ol>
  <li>Mục 1</li>
  <li>Mục 2</li>
  <li>Mục 3</li>
</ol>

Để tạo danh sách không thứ tự trong HTML, bạn có thể sử dụng thẻ <ul> (unordered list) và các thẻ <li> (list item) tương tự như trên. Ví dụ:

<ul>
  <li>Mục 1</li>
  <li>Mục 2</li>
  <li>Mục 3</li>
</ul>

Lưu ý rằng danh sách có thứ tự sẽ sử dụng các số hoặc chữ cái để đánh dấu mục, trong khi danh sách không thứ tự sẽ sử dụng các dấu hiệu như dấu chấm, dấu gạch đầu dòng hoặc các biểu tượng khác để đánh dấu mục.

Để tạo một bảng trong HTML, bạn có thể sử dụng thẻ <table>, <tr>, và <td>. Dưới đây là cách tạo một bảng đơn giản trong HTML:

<table>
  <tr>
    <th>STT</th>
    <th>Tiêu đề</th>
    <th>Nội dung</th>
  </tr>
  <tr>
    <td>1</td>
    <td>Tiêu đề 1</td>
    <td>Nội dung 1</td>
  </tr>
  <tr>
    <td>2</td>
    <td>Tiêu đề 2</td>
    <td>Nội dung 2</td>
  </tr>
</table>

Ở đây, thẻ <table> đại diện cho bảng, thẻ <tr> đại diện cho một hàng trong bảng, và thẻ <td> đại diện cho một ô trong hàng đó. Thẻ <th> được sử dụng để định dạng tiêu đề của bảng.

Bạn có thể tuỳ chỉnh các thuộc tính trong CSS để tạo kiểu cho bảng, ví dụ:

table {
  width: 100%;
  border-collapse: collapse;
}

th, td {
  padding: 8px;
  text-align: left;
  border-bottom: 1px solid #ddd;
}

Trên đây là cách cơ bản để tạo một bảng trong HTML/CSS. Bạn cũng có thể sử dụng các thẻ khác như <thead>, <tbody>, và <tfoot> để phân chia các phần của bảng hoặc sử dụng CSS để tùy chỉnh kiểu dáng và bố cục của bảng.

Để tạo một phần tử mời (overlay) hiển thị trên trang web, bạn có thể sử dụng CSS để tạo nền mờ và tạo một phần tử chồng lên phần tử gốc.

Dưới đây là ví dụ cách tạo một phần tử mời hiển thị bằng HTML/CSS:

HTML:

<div id="overlay">
  <div id="modal">
    <h2>Thông báo</h2>
    <p>Đây là một phần tử mời</p>
    <button id="closeBtn">Đóng</button>
  </div>
</div>

CSS:

#overlay {
  position: fixed;
  top: 0;
  left: 0;
  width: 100%;
  height: 100%;
  background-color: rgba(0, 0, 0, 0.5); /* Nền mờ */
  display: none;
}

#modal {
  position: absolute;
  top: 50%;
  left: 50%;
  transform: translate(-50%, -50%);
  background-color: #fff;
  padding: 20px;
  width: 300px;
  text-align: center;
}

#closeBtn {
  margin-top: 10px;
}

JavaScript (để hiển thị và ẩn phần tử mời):

const overlay = document.getElementById('overlay');
const closeBtn = document.getElementById('closeBtn');

// Hiển thị phần tử mời khi nhấn vào nút mở
document.getElementById('openBtn').addEventListener('click', function() {
  overlay.style.display = 'block';
});

// Ẩn phần tử mời khi nhấn vào nút đóng hoặc nền mờ
closeBtn.addEventListener('click', function() {
  overlay.style.display = 'none';
});

overlay.addEventListener('click', function(event) {
  if(event.target === overlay) {
    overlay.style.display = 'none';
  }
});

Trong ví dụ trên, phần tử mời được hiển thị khi nhấn vào một nút (có id="openBtn"), và ẩn đi khi nhấn vào nút đóng (id="closeBtn") hoặc nền mờ (id="overlay").

Sử dụng CSS selector giúp chúng ta áp dụng các quy tắc CSS cho những phần tử cụ thể trên trang web một cách dễ dàng và linh hoạt.

Có nhiều loại CSS selector được hỗ trợ trong CSS, bao gồm:

  1. Selector phần tử (Element Selector): áp dụng cho tất cả các phần tử của một loại cụ thể. Ví dụ: p để áp dụng quy tắc CSS cho tất cả các phần tử <p> trên trang web.

  2. Selector ID: áp dụng cho một phần tử có ID cụ thể. Ví dụ: #myId để áp dụng quy tắc CSS cho phần tử có ID là "myId".

  3. Selector class: áp dụng cho các phần tử có cùng class cụ thể. Ví dụ: .myClass để áp dụng quy tắc CSS cho tất cả các phần tử có class là "myClass".

  4. Selector thuộc tính (Attribute Selector): áp dụng cho các phần tử có thuộc tính đặc biệt. Ví dụ: [href] để áp dụng quy tắc CSS cho tất cả các phần tử có thuộc tính "href".

  5. Selector kết hợp: kết hợp nhiều loại selector lại với nhau để xác định các phần tử cụ thể hơn. Ví dụ: ul li để áp dụng quy tắc CSS cho tất cả các phần tử <li> trong danh sách không sắp xếp.

  6. Selector con (Descendant Selector): áp dụng cho các phần tử con của một phần tử cụ thể. Ví dụ: div p để áp dụng quy tắc CSS cho tất cả các phần tử <p> trong một phần tử <div>.

  7. Selector trực tiếp (Child Selector): áp dụng cho các phần tử con trực tiếp của một phần tử cụ thể. Ví dụ: div > p để áp dụng quy tắc CSS cho tất cả các phần tử <p> là con trực tiếp của một phần tử <div>.

  8. Selector ngược (Sibling Selector): áp dụng cho những phần tử cùng cấp với một phần tử cụ thể. Ví dụ: p + p để áp dụng quy tắc CSS cho những phần tử <p> có ngay sau một phần tử <p> khác.

  9. Selector đánh dấu (Pseudo-class Selector): áp dụng cho các phần tử trong các trạng thái hoặc vị trí cụ thể. Ví dụ: :hover để áp dụng quy tắc CSS khi con trỏ chuột đang di chuyển qua phần tử đó.

Trên đây chỉ là một số loại selector trong CSS, còn nhiều loại khác để lựa chọn phù hợp với nhu cầu thiết kế của mỗi trang web.

CSS Box Model là một khái niệm quan trọng trong CSS để xác định và định dạng kích thước và vị trí của một phần tử trong HTML. Box Model bao gồm các thành phần sau:

  1. Content (Nội dung): Đây là phần đầu tiên và tạo thành nền tảng của một phần tử HTML. Nội dung của phần tử bao gồm văn bản, hình ảnh hoặc bất kỳ nguyên tử nào khác được đặt bên trong một phần tử.

  2. Padding (Khoảng đệm): Là không gian được thêm vào xung quanh phần nội dung và giúp tạo khoảng cách giữa nội dung và viền. Padding có thể được định dạng bằng giá trị của thuộc tính 'padding' hoặc bằng các thuộc tính 'padding-top', 'padding-right', 'padding-bottom' và 'padding-left' riêng biệt.

  3. Border (Viền): Là một đường viền xung quanh phần tử và nằm giữa padding và margin. Viền có thể được định dạng bằng giá trị của thuộc tính 'border' hoặc bằng các thuộc tính 'border-width', 'border-style' và 'border-color' riêng biệt.

  4. Margin (Khoảng cách ngoài): Là khoảng cách giữa phần tử hiện tại và các phần tử khác xung quanh nó. Margin có thể được định dạng bằng giá trị của thuộc tính 'margin' hoặc bằng các thuộc tính 'margin-top', 'margin-right', 'margin-bottom' và 'margin-left' riêng biệt.

Toàn bộ kích thước của một phần tử trong Box Model được tính theo công thức sau: Kích thước width = Content width + Padding width + Border width + Margin width Kích thước height = Content height + Padding height + Border height + Margin height

Box Model rất hữu ích khi muốn tùy chỉnh và xác định các thuộc tính kích thước và khoảng cách của các phần tử HTML.

Để cấu trúc một trang web bằng HTML và CSS, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Tạo một tệp HTML: Bắt đầu bằng việc tạo một tệp HTML mới bằng cách mở trình biên tập văn bản như Notepad hoặc Visual Studio Code và lưu tệp với phần mở rộng .html.

  2. Định nghĩa cấu trúc của trang web: Sử dụng các thẻ HTML như <html>, <head>, và <body> để định nghĩa cấu trúc cơ bản của trang web. Thẻ <html> sẽ bao quanh toàn bộ nội dung HTML của trang, trong khi các thẻ <head><body> được sử dụng để định nghĩa phần tiêu đề và nội dung của trang.

  3. Tạo nội dung của trang web: Sử dụng các thẻ HTML như <h1>, <p>, <img>, và <a> để tạo nội dung cho trang web của bạn. Các thẻ này sẽ cho phép bạn thêm tiêu đề, đoạn văn bản, hình ảnh và liên kết vào trang.

  4. Định dạng trang web bằng CSS: Sử dụng CSS để thay đổi giao diện của trang web. Bạn có thể sử dụng các thuộc tính CSS như color, font-size, và background-color để thay đổi màu sắc, font chữ và nền của các phần tử HTML trên trang web của bạn. Bạn có thể áp dụng CSS trực tiếp vào các phần tử HTML bằng cách sử dụng các lớp (class) và các định danh (id) hoặc thông qua tệp CSS riêng biệt.

  5. Kết hợp HTML và CSS: Để kết hợp HTML và CSS, hãy thêm các quy tắc CSS vào đoạn mã HTML của bạn. Bạn có thể thực hiện điều này bằng cách sử dụng các thuộc tính style của phần tử HTML hoặc thông qua việc liên kết một tệp CSS bên ngoài bằng thẻ <link>.

  6. Kiểm tra và chỉnh sửa: Kiểm tra trang web của bạn bằng cách mở tệp HTML trong trình duyệt web. Nếu bạn phát hiện bất kỳ lỗi hoặc điều gì không đúng, hãy chỉnh sửa mã HTML và CSS của bạn để cải thiện trang web.

Top 20+ Câu Hỏi Phỏng Vấn HTML CSS Hay Gặp Nhất - Glints

2 days ago WEB Jul 11, 2023  — Khi chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn HTML CSS, điều cần thiết là trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết. Thông qua bài viết dưới đây, Glints sẽ …

› 5/5 (1)

300

Tổng hợp 500+ câu hỏi phỏng vấn Html/CSS - Phong-Van.com

1 week ago WEB Tổng hợp những câu hỏi phỏng vấn Html/CSS mới nhất, chính xác nhất theo từng cấp bậc! | Phong-Van.Com ... Câu hỏi phỏng vấn Html/CSS | Phong-Van.Com. 1 day ago WEB …

270

Câu Hỏi Phỏng Vấn CSS: Tổng Hợp, Gợi Ý và Mẹo Hay

2 days ago WEB CSS (Cascading Style Sheets) là ngôn ngữ dùng để mô tả hình thức và cách trình bày của một trang web được viết bằng HTML. CSS xác định cách các phần tử HTML sẽ được …

311

Các câu hỏi phỏng vấn Html/CSS - Phỏng vấn IT - PhongvanIT.com

1 week ago WEB 62 câu hỏi phỏng vấn Html/CSS. 1. Làm sao để add 1 comments trong CSS? 2. Khai báo “DOCTYPE” dùng để làm gì? 3. Thẻ Meta được dùng để làm gì trong hmtl? 4.

50

TOP các câu hỏi phỏng vấn lập trình HTML/CSS nâng cao | TopDev

2 days ago WEB QA Tester. Những câu hỏi phỏng vấn việc làm lập trình HTML/CSS thường gặp và nâng cao giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng. Tổng hợp những câu hỏi phỏng vấn chuyên …

308

6 Phỏng vấn HTML & CSS Hỏi & Đáp (với giải thích bằng văn bản …

1 week ago WEB Phỏng vấn. Trong bài viết này, tôi sẽ trình bày một số câu hỏi và câu trả lời thường gặp nhất của những người phỏng vấn. Sẽ có những câu hỏi về HTML & CSS. Nếu bạn thích …

443

Top 20+ Câu Hỏi Phỏng Vấn HTML CSS Hay Gặp Nhất

2 days ago WEB 14/07/2024. Lập trình viên HTML CSS luôn có nhu cầu rất cao trên thị trường việc làm. Khi chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn HTML CSS, điều cần thiết là trang bị cho mình những …

448

Các Câu Hỏi Phỏng Vấn HTML CSS - Bí Quyết Thành Công Trong …

1 day ago WEB Chủ đề các câu hỏi phỏng vấn html css Bài viết này tổng hợp các câu hỏi phỏng vấn HTML và CSS thường gặp, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho buổi phỏng vấn lập trình. Với các …

392

9 Câu Hỏi Phỏng Vấn Frontend Developer Có Thể Bạn Chưa Biết

2 days ago WEB 1. Có những cách nào để khai báo CSS, thứ tự ưu tiên giữa các cách sử dụng đó. 2. Bạn thường dùng kỹ thuật nào để responsive một trang web. 3. Hãy giải thích các thuộc tính …

145

dành cho lập trình viên - KungFuTech

4 days ago WEB Thách thức mọi câu hỏi phỏng vấn dành cho lập trình viên. 6315 câu hỏi phỏng vấn Full-Stack, Coding & System Design Interview. Câu hỏi Global. Tải xuống Ebook cẩm nang …

93

Câu hỏi phỏng vấn HTML CSS Bootstrap

4 days ago WEB Jun 2, 2020  — Câu hỏi phỏng vấn HTML CSS Bootstrap. 1. Các câu hỏi dành cho Fresher HTML ứng tuyển vào công ty. 2. Các câu hỏi dành cho Middle HTML ứng tuyển vào …

60

List câu hỏi phỏng vấn HTML - VietTuts

1 day ago WEB Dưới đấy là list câu hỏi phỏng vấn HTML được hỏi thường xuyên khi đi phỏng vấn. 1. HTML là gì? 2. Thẻ HTML là gì? 3.

157

Bộ câu hỏi phỏng vấn Frontend dành cho mọi vị trí ứng tuyển

6 days ago WEB Nov 10, 2022  — Nếu bạn tin rằng mình có các kỹ năng để trở thành nhà phát triển Frontend và mong muốn tạo dựng sự nghiệp trong đó, thì bạn đã đến đúng chỗ. Bộ câu hỏi …

466

Phần 1 - Frontend - HTML, CSS - Viblo

6 days ago WEB Bạn có thể set các giá trị top, right, bottom, ... Có thể thấy nội dung câu hỏi cho phần Frontend chỉ riêng với HTML, CSS đã là khá nhiều. Nhưng các bạn yên tâm, một buổi …

495

Tổng Hợp Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Front End Developer | TopDev

6 days ago WEB Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp một số câu hỏi phỏng vấn Front End Developer mang tính chuyên môn được hỏi nhiều nhất. Tổng Hợp Những Câu Hỏi Phỏng Vấn Front End …

124

50 câu hỏi phỏng vấn thường gặp & cách trả lời hiệu quả

1 week ago WEB Ví dụ: "Nếu tôi không được chọn, có thể là do có nhiều ứng viên khác với kinh nghiệm phong phú hơn trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, tôi tin rằng tôi đã thể hiện rõ ràng khả …

354

Tuyển tập những câu hỏi phỏng vấn Front End hay gặp nhất

5 days ago WEB Jul 26, 2021  — Câu hỏi phỏng vấn Front End dành cho Senior và Manager. Đây là những vị trí yêu cầu cao về kinh nghiệm, kiến thức chuyên môn sâu rộng. Thông qua những câu …

453

Top 20+ Câu Hỏi Phỏng Vấn HTML CSS Hay Gặp Nhất

6 days ago WEB Khi chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn HTML CSS, điều cần thiết là trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết. Thông qua bài viết dưới đây, Masterskills sẽ gửi đến bạn …

262

TOP 20 câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn mà ứng viên cần biết

4 days ago WEB Sep 21, 2024  — Dưới đây là TOP 20 câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn mà AIA Việt Nam đã tổng hợp giúp bạn tự tin hơn trong cuộc phỏng vấn. 1. Hãy giới thiệu về bản thân bạn? …

459

20 câu hỏi phỏng vấn Javascript dành cho Intern/Fresher

1 week ago WEB Giới thiệu. Câu hỏi phỏng vấn JavaScript dành cho Intern/ Fresher. #1. Javascript là gì? #2. Các kiểu dữ liệu trong Javascript? #3.

446

FAQs - Câu hỏi thường gặp về phỏng vấn?

Những câu hỏi thường gặp để phản ánh chính sách và quy trình cụ thể của bạn hoặc để phù hợp với mục đích cụ thể của phỏng vấn.

Phỏng vấn giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về kỹ năng, kinh nghiệm, và tính cách của ứng viên, đồng thời giúp ứng viên thể hiện năng lực và sự phù hợp với công ty.

Chuẩn bị bằng cách nghiên cứu về công ty, làm rõ vị trí công việc, và thực hành trả lời các câu hỏi phỏng vấn phổ biến.

Phỏng vấn cá nhân, nhóm, kỹ thuật, và phỏng vấn hỏi đáp trực tiếp là những loại phổ biến.

Tập trung vào kỹ năng, kinh nghiệm, và động lực cá nhân, giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng.

Giữ bình tĩnh, tập trung vào giải quyết vấn đề, và không ngần ngại đưa ra suy luận logic.

Kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, và quản lý thời gian là quan trọng vì chúng thể hiện khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường làm việc.

Gửi một email cảm ơn, thể hiện sự quan tâm và sẵn sàng hợp tác.

Tránh nói xấu về công ty cũ, không chuẩn bị kỹ, và tránh những câu trả lời quá cá nhân.

Thể hiện sự chắc chắn, tận tâm học hỏi, và sẵn sàng đối mặt với những thách thức mới.

Kỹ năng này cho thấy khả năng đưa ra giải pháp hiệu quả và tư duy logic, quan trọng trong nhiều ngành nghề.

Kiểm tra thiết bị, tạo không gian làm việc chuyên nghiệp, và đảm bảo kết nối internet ổn định.

Kỹ năng quản lý thời gian giúp đảm bảo công việc được hoàn thành đúng hạn và đồng thời tăng hiệu suất làm việc.