Câu hỏi phỏng vấn Jquery

Hãy xem các câu hỏi chúng tôi đã tổng hợp và cùng ôn luyện lại nhé!

jQuery là một thư viện JavaScript mã nguồn mở được sử dụng để đơn giản hóa việc tương tác và xử lý sự kiện trên các trang web. Với cú pháp ngắn gọn và dễ hiểu, jQuery giúp lập trình viên thao tác với HTML cũng như các tác vụ AJAX, animation và DOM manipulation một cách dễ dàng hơn so với việc sử dụng JavaScript thông thường.

Có một số lợi ích khi sử dụng jQuery:

  1. Ngắn gọn và dễ sử dụng: jQuery cung cấp cú pháp đơn giản và ngắn gọn, giúp lập trình viên thao tác với HTML, CSS và JavaScript một cách dễ dàng và nhanh chóng.

  2. Xử lý sự kiện: jQuery giúp xử lý sự kiện trên trang web một cách nhanh chóng và hiệu quả thông qua các phương thức như .on(), .click(), .mouseover(),...

  3. Animation: jQuery hỗ trợ animation trên trang web với các phương thức như .fadeIn(), .fadeOut(), .slideUp(),... giúp tạo ra các hiệu ứng trực quan và thu hút.

  4. AJAX: jQuery hỗ trợ AJAX đầy đủ, giúp gửi và nhận dữ liệu từ server một cách nhanh chóng và dễ dàng.

  5. DOM manipulation: jQuery cung cấp các phương thức để thao tác và thay đổi cấu trúc của DOM một cách dễ dàng và linh hoạt.

Tóm lại, jQuery là một thư viện JavaScript linh hoạt và tiện ích, giúp lập trình viên giảm đáng kể thời gian và công sức trong việc xây dựng, tương tác và xử lý trang web.

Để thêm một class vào một phần tử trong jQuery, bạn có thể sử dụng phương thức addClass(). Ví dụ:

$(selector).addClass("className");

Trong đó:

  • selector là định danh của phần tử muốn thêm class vào.
  • "className" là tên của class mà bạn muốn thêm vào phần tử.

Ví dụ, để thêm class "active" vào một thẻ <div> có id là "myDiv", bạn có thể sử dụng:

$("#myDiv").addClass("active");

Sau khi mã này được thực thi, phần tử <div> sẽ có thêm class "active".

.addClass().removeClass() là hai phương thức trong jQuery được sử dụng để thêm và xóa các lớp CSS cho các phần tử HTML.

  1. .addClass(): Phương thức này được sử dụng để thêm một hoặc nhiều lớp CSS vào các phần tử HTML. Nếu một hoặc nhiều lớp đã tồn tại trong phần tử, thì nó sẽ không bị thêm vào lần nữa.

Ví dụ:

$("p").addClass("highlight");

Kết quả: Tất cả các phần tử p sẽ có lớp CSS "highlight".

  1. .removeClass(): Phương thức này được sử dụng để xóa một hoặc nhiều lớp CSS khỏi các phần tử HTML. Nếu lớp không tồn tại trong phần tử, thì nó sẽ không gây ảnh hưởng gì.

Ví dụ:

$("p").removeClass("highlight");

Kết quả: Mọi phần tử p mà có lớp CSS "highlight" sẽ bị xóa lớp này.

Với cả hai phương thức này, có thể chuyển đổi giữa các lớp CSS bằng cách sử dụng chúng kết hợp với các phương thức khác của jQuery như .click() hoặc .hover().

Để chọn một phần tử theo id trong jQuery, bạn có thể sử dụng cú pháp sau:

$("#id_cua_phan_tu");

Trong đó, id_cua_phan_tu là giá trị của thuộc tính id của phần tử bạn muốn chọn. Ví dụ, để chọn phần tử có id là "myElement", bạn có thể sử dụng:

$("#myElement");

Để ẩn một phần tử trong jQuery, bạn có thể sử dụng phương thức .hide(). Ví dụ:

$("#elementID").hide();

Trong đó "#elementID" là selector của phần tử mà bạn muốn ẩn đi.

Bạn cũng có thể sử dụng phương thức .css() để thiết lập thuộc tính display của phần tử thành "none" để ẩn nó. Ví dụ:

$("#elementID").css("display", "none");

Với cách này, bạn có thể điều chỉnh thuộc tính CSS khác của phần tử để tùy chỉnh hiển thị khi cần thiết.

JQuery là một thư viện JavaScript phổ biến được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng động, thực hiện các yêu cầu xử lý dữ liệu và tương tác với DOM một cách dễ dàng và hiệu quả.

JQuery được tạo ra với mục tiêu đơn giản hóa việc viết mã JavaScript phức tạp và tương tác với DOM. Nó cung cấp một tập hợp các chức năng cơ bản để tương tác với các phần tử HTML, xử lý sự kiện, thực hiện yêu cầu AJAX, thực hiện các hiệu ứng hình ảnh và nhiều hơn nữa.

Các lợi ích chính của việc sử dụng JQuery bao gồm:

  1. Đơn giản hóa việc làm việc với JavaScript: JQuery cung cấp một cú pháp ngắn gọn giúp giảm bớt độ phức tạp và thời gian viết mã JavaScript. Nó cho phép lập trình viên truy cập và thao tác với các phần tử HTML một cách dễ dàng và nhanh chóng.

  2. Giao tiếp với DOM dễ dàng: JQuery cung cấp các phương thức riêng biệt để lựa chọn và thao tác với các phần tử trong DOM một cách thuận tiện. Điều này giúp giảm bớt bớt thời gian và công sức cần thiết để truy xuất và sửa đổi các phần tử HTML.

  3. Xử lý sự kiện linh hoạt: JQuery hỗ trợ xử lý sự kiện một cách dễ dàng và linh hoạt bằng cách cung cấp các phương thức như "click", "hover", "submit"... v.v. Điều này giúp lập trình viên tạo ra các tương tác người dùng phong phú và phức tạp mà không cần phải viết nhiều mã JavaScript.

  4. Hỗ trợ AJAX: JQuery cung cấp các phương thức đơn giản để thực hiện các yêu cầu AJAX như gửi và nhận dữ liệu thông qua giao thức HTTP. Điều này cho phép lập trình viên tạo ra các ứng dụng web động và tương tác với dữ liệu từ máy chủ một cách dễ dàng.

Tổng quát lại, JQuery là một thư viện JavaScript mạnh mẽ và rất phổ biến được sử dụng để đơn giản hóa lập trình JavaScript, tương tác với DOM và tạo ra các hiệu ứng động trên trang web.

Trong jQuery, bạn có thể khai báo một biến bằng cách sử dụng từ khóa "var". Dưới đây là cách để khai báo một biến jQuery:

var $biến = jQuery; // hoặc $biến = $;

Trong đó, biến "$biến" là tên biến mà bạn muốn sử dụng để tham chiếu tới thư viện jQuery. Bạn có thể đặt bất kỳ tên biến nào bạn muốn, tuy nhiên, thường thì người ta sẽ sử dụng "$" để đại diện cho jQuery.

Sau khi khai báo biến jQuery này, bạn có thể sử dụng nó để gọi các phương thức và thuộc tính của thư viện jQuery.

Để lựa chọn một phần tử HTML sử dụng jQuery, bạn có thể sử dụng các selector sau:

  1. Selector theo tên thẻ HTML: $("tagname") (ví dụ: $("div")).
  2. Selector theo ID: $("#id") (ví dụ: $("#myId")).
  3. Selector theo class: $(".class") (ví dụ: $(".myClass")).
  4. Selector theo thuộc tính: $("[attribute]") (ví dụ: $("[data-value]")).
  5. Selector con: $("parent > child") (ví dụ: $(".parent > .child")).
  6. Selector theo cấu trúc cây: $("ancestor descendant") (ví dụ: $("body p")).

Ví dụ: Để lựa chọn một phần tử có ID là "myElement", bạn có thể sử dụng $("#myElement").

Để thay đổi nội dung của một phần tử HTML sử dụng jQuery, bạn có thể sử dụng phương thức html() hoặc text().

Ví dụ, để thay đổi nội dung của một phần tử có id là "myElement" thành "Hello world!":

$("#myElement").html("Hello world!");

Hoặc, để thay đổi nội dung của một phần tử có id là "myElement" thành "Hello world!" sử dụng phương thức text():

$("#myElement").text("Hello world!");

Để ẩn một phần tử HTML bằng jQuery, bạn có thể sử dụng phương thức hide(). Ví dụ, để ẩn một phần tử có id là "myElement":

$("#myElement").hide();

Nếu bạn muốn thêm một hiệu ứng trước khi phần tử được ẩn, bạn có thể thêm đối số cho phương thức hide(). Ví dụ, để ẩn phần tử "myElement" với hiệu ứng mờ dần trong 500ms:

$("#myElement").hide(500);

Bạn cũng có thể sử dụng phương thức css() của jQuery để đặt thuộc tính display của phần tử thành "none" để ẩn nó. Ví dụ, để ẩn phần tử "myElement" bằng cách thay đổi thuộc tính CSS:

$("#myElement").css("display", "none");

Bạn có thể sử dụng phương thức on() của jQuery để thêm lắng nghe sự kiện cho một phần tử HTML. Cú pháp của phương thức này như sau:

$(selector).on(event, function)

Trong đó:

  • selector là một chuỗi chứa thông tin về phần tử HTML bạn muốn thêm lắng nghe sự kiện. Ví dụ: "#elementId", ".className", "tagName",...
  • event là tên của sự kiện bạn muốn lắng nghe, ví dụ: "click", "mouseenter", "change",...
  • function là một hàm xử lý được gọi khi sự kiện xảy ra. Hàm này có thể chứa các tác vụ hoặc mã JavaScript bạn muốn thực hiện khi sự kiện xảy ra.

Ví dụ, để thêm lắng nghe sự kiện click cho một phần tử <button> có id là "myButton", bạn có thể sử dụng mã sau:

$("#myButton").on("click", function() {
  // Xử lý khi button được click
});

Để thực hiện hiệu ứng fade in/out sử dụng jQuery, bạn có thể sử dụng các phương thức fadeIn()fadeOut().

Để thực hiện hiệu ứng fade in, bạn có thể sử dụng phương thức fadeIn() như sau:

$(selector).fadeIn(speed, callback);

Trong đó:

  • selector là selector của phần tử bạn muốn áp dụng hiệu ứng fade in.
  • speed là thời gian (milisecond) mà hiệu ứng sẽ diễn ra. Nếu không cung cấp giá trị này, mặc định là 400ms.
  • callback là một hàm được thực hiện sau khi hiệu ứng fade in hoàn thành (không bắt buộc).

Ví dụ:

$("#myElement").fadeIn(1000, function() {
  console.log("Fade in completed");
});

Để thực hiện hiệu ứng fade out, bạn có thể sử dụng phương thức fadeOut() như sau:

$(selector).fadeOut(speed, callback);

Cú pháp sử dụng tương tự như phương thức fadeIn(). Ví dụ:

$("#myElement").fadeOut(1000, function() {
  console.log("Fade out completed");
});

Lưu ý: Trước khi sử dụng các hiệu ứng fade in/out, đảm bảo bạn đã đính kèm thư viện jQuery vào trang web của bạn.

Để thay đổi thuộc tính CSS của một phần tử HTML sử dụng jQuery, bạn có thể sử dụng phương thức css().

Cú pháp:

$(selector).css(propertyName, value);

Trong đó:

  • $(selector) là phần tử HTML mà bạn muốn thay đổi thuộc tính CSS.
  • propertyName là tên của thuộc tính CSS mà bạn muốn thay đổi.
  • value là giá trị mới cho thuộc tính CSS đó.

Ví dụ, để thay đổi màu nền của một phần tử có id="myElement" thành màu đỏ:

$("#myElement").css("background-color", "red");

Bạn cũng có thể thay đổi nhiều thuộc tính CSS cùng một lúc bằng cách truyền vào một đối tượng chứa các thuộc tính và giá trị tương ứng:

$("#myElement").css({
  "background-color": "red",
  "font-size": "20px",
  "color": "white"
});

Bạn cũng có thể thay đổi thuộc tính CSS của một phần tử dựa trên giá trị hiện tại của thuộc tính đó. Ví dụ, để tăng độ rộng của một phần tử có id="myElement" thêm 50px:

var currentWidth = $("#myElement").css("width");
var newWidth = parseInt(currentWidth) + 50;
$("#myElement").css("width", newWidth + "px");

Trong jQuery, bạn có thể sử dụng phương thức .hasClass() để kiểm tra xem một phần tử HTML có chứa một lớp CSS nào đó hay không. Dưới đây là cách sử dụng phương thức này:

if ($("element-selector").hasClass("class-name")) {
  // Phần tử có chứa lớp CSS đã chỉ định
  console.log("Phần tử có chứa lớp CSS đã chỉ định");
} else {
  // Phần tử không có chứa lớp CSS đã chỉ định
  console.log("Phần tử không có chứa lớp CSS đã chỉ định");
}

Trong đó, "element-selector" là bộ chọn của phần tử HTML mà bạn muốn kiểm tra, và "class-name" là tên của lớp CSS mà bạn muốn kiểm tra xem phần tử có chứa hay không.

Trong jQuery, bạn có thể sử dụng phương thức $.getScript() để tải jQuery từ một máy chủ khác. Dưới đây là cách thức thực hiện:

  1. Tạo một tệp JavaScript mới, ví dụ: load-jquery.js.
  2. Trong tệp JavaScript này, sử dụng phương thức $.getScript() để tải jQuery từ máy chủ khác. Ví dụ:
$.getScript("http://example.com/jquery.min.js", function() {
   // Xử lý sau khi tải xong jQuery
   // Ví dụ: code jQuery ở đây
});
  1. Để sử dụng jQuery sau khi đã tải, bạn có thể đặt code jQuery vào trong hàm xử lý callback của $.getScript(), sau khi tải thành công.
$.getScript("http://example.com/jquery.min.js", function() {
   // Xử lý sau khi tải xong jQuery
   // Ví dụ: code jQuery ở đây

   // Ví dụ sử dụng jQuery:
   $(document).ready(function() {
      // Code jQuery ở đây
   });
});
  1. Nhúng tệp JavaScript load-jquery.js vào trang HTML của bạn bằng cách sử dụng thẻ <script>.
<script src="load-jquery.js"></script>

Khi bạn tải lại trang HTML, jQuery sẽ được tải từ máy chủ khác và bạn có thể sử dụng nó trong code jQuery của mình.

50 câu hỏi phỏng vấn và câu trả lời hàng đầu về JQuery (2024)

4 days ago Oct 12, 2024  · Các chức năng liên quan đến UI được viết bằng các dòng mã tối thiểu. Đừng bỏ lỡ: 50 câu hỏi phỏng vấn AJAX hàng đầu và câu trả lời (Cập nhật năm 2024) Câu hỏi và câu …

312

Bộ câu hỏi phỏng vấn jQuery dành cho lập trình viên

1 day ago Thách thức mọi câu hỏi phỏng vấn. dành cho lập trình viên. 6304 câu hỏi phỏng vấn Full-Stack, Coding & System Design Interview. Câu hỏi Global. Tải xuống Ebook cẩm nang phỏng vấn. …

267

Các câu hỏi phỏng vấn Jquery - Phỏng vấn IT - PhongvanIT.com

1 week ago Các câu hỏi phỏng vấn Jquery

375

#Top 50 câu hỏi phỏng vấn Front End Developer cho từng vị trí

1 week ago Sep 27, 2023  · 2. Những câu hỏi phỏng vấn Front End HTML cấp Fresher và Intern. Đối với các vị trí Front End Developer cấp Fresher và Intern, nhà tuyển dụng thường sẽ đặt ra các câu hỏi …

55

20 câu hỏi phỏng vấn Javascript dành cho Intern/Fresher

1 week ago Giới thiệu. Câu hỏi phỏng vấn JavaScript dành cho Intern/ Fresher. #1. Javascript là gì? #2. Các kiểu dữ liệu trong Javascript? #3.

84

Những câu hỏi phỏng vấn Javascript rất đỗi thông dụng

1 day ago Tip: thường là câu hỏi để làm nóng buổi phỏng vấn, còn nếu người ta hỏi câu này ở cuối buổi thì có lẽ là khá tuyệt vọng rồi ==! Answer: undefined là chưa đc khởi tạo, null là khởi tạo rồi, có …

107

Câu hỏi phỏng vấn dành cho Junior Front End Developer

1 week ago Mục đích của bài viết này là giúp các Nhà phát triển Web Front-End mới làm quen với các câu hỏi khi đi phỏng vấn. Nếu bạn mới bước chân vào thế giới lập trình, rất có thể bạn sẽ cảm thấy lo …

314

Top 100 JavaCâu hỏi và câu trả lời phỏng vấn kịch bản (2024)

1 week ago Apr 29, 2024  · Dưới đây là JavaSoạn thảo câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn dành cho cả ứng viên mới và có kinh nghiệm để có được công việc mơ ước. Mục lục: JavaKịch bản câu hỏi phỏng …

105

Tuyển Tập Những Câu Hỏi Phỏng Vấn JavaScript Thường Gặp Nhất

5 days ago May 14, 2024  · Trên đây là bộ câu hỏi phỏng vấn JavaScript và những vấn đề bạn cần lưu ý. Hy vọng buổi phỏng vấn sắp tới của bạn sẽ thuận lợi hơn và giúp bạn tìm được công việc ưng ý. …

166

Top 10 câu hỏi phỏng vấn Web Developer và cách trả ... - TopDev

1 week ago Web Developer hay lập trình viên Web là những người tạo ra các ứng dụng web để chạy trên các trình duyệt Web. Ứng dụng Web có thể được tạo ra bằng nhiều ngôn ngữ lập trình, thư viện …

320

Top 20+ Câu Hỏi Phỏng Vấn HTML CSS Hay Gặp Nhất - Glints

1 week ago Jul 11, 2023  · Top 20+ Câu Hỏi Phỏng Vấn HTML CSS Hay Gặp Nhất. Lập trình viên HTML CSS luôn có nhu cầu rất cao trên thị trường việc làm. Khi chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn HTML …

345

Top 54 câu hỏi phỏng vấn thường gặp và cách trả lời hay nhất

3 days ago 3 days ago  · Top 54 câu hỏi phỏng vấn thường gặp và cách trả lời hay nhất - Phần 1. Chuyên mục : Phỏng vấn - 2024-11-15 18:30:02 - 296388 lượt xem. Tổng hợp các câu hỏi phỏng vấn …

398

Top 30+ câu hỏi phỏng vấn Magento phổ biến - ITviec Blog

1 week ago Nov 12, 2024  · Top 30+ câu hỏi phỏng vấn Magento phổ biến. Nếu bạn đang chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn Magento, việc nắm vững các câu hỏi phỏng vấn phổ biến là điều không thể …

367

Top 40+ câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer phổ biến

5 days ago Nov 12, 2024  · Top 50+ câu hỏi phỏng vấn OOP và trả lời mới nhất (Phần 2) Các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer cụ thể cho hệ điều hành iOS ... Flutter cung cấp bộ widget phong phú, …

202

Top 5 câu hỏi phỏng vấn JavaScript Developer nào cũng nên biết

5 days ago Trong những cuộc phỏng vấn gần đây với các ứng viên, tôi đã đưa ra một số câu hỏi liên quan đến ngôn ngữ lập trình JavaScript cơ bản có thể đánh giá đúng được tiềm năng của các dev …

440

Tổng hợp 40+ câu hỏi phỏng vấn Reactjs từ A – Z

4 days ago 1 day ago  · Tổng hợp 40+ câu hỏi phỏng vấn Reactjs từ đơn giản đến phức tạp, cách vận hành, khởi tạo và sự khác nhau giữa các thuật ngữ, khám phá ngay.

171

Top 20+ câu hỏi phỏng vấn PHP phổ biến - ITviec Blog

1 week ago Nov 12, 2024  · Top 20+ câu hỏi phỏng vấn PHP phổ biến. Khi chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn liên quan đến PHP, việc nắm vững các câu hỏi thường gặp là điều vô cùng quan trọng. Các …

271

FAQs - Câu hỏi thường gặp về phỏng vấn?

Những câu hỏi thường gặp để phản ánh chính sách và quy trình cụ thể của bạn hoặc để phù hợp với mục đích cụ thể của phỏng vấn.

Phỏng vấn giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về kỹ năng, kinh nghiệm, và tính cách của ứng viên, đồng thời giúp ứng viên thể hiện năng lực và sự phù hợp với công ty.

Chuẩn bị bằng cách nghiên cứu về công ty, làm rõ vị trí công việc, và thực hành trả lời các câu hỏi phỏng vấn phổ biến.

Phỏng vấn cá nhân, nhóm, kỹ thuật, và phỏng vấn hỏi đáp trực tiếp là những loại phổ biến.

Tập trung vào kỹ năng, kinh nghiệm, và động lực cá nhân, giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng.

Giữ bình tĩnh, tập trung vào giải quyết vấn đề, và không ngần ngại đưa ra suy luận logic.

Kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, và quản lý thời gian là quan trọng vì chúng thể hiện khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường làm việc.

Gửi một email cảm ơn, thể hiện sự quan tâm và sẵn sàng hợp tác.

Tránh nói xấu về công ty cũ, không chuẩn bị kỹ, và tránh những câu trả lời quá cá nhân.

Thể hiện sự chắc chắn, tận tâm học hỏi, và sẵn sàng đối mặt với những thách thức mới.

Kỹ năng này cho thấy khả năng đưa ra giải pháp hiệu quả và tư duy logic, quan trọng trong nhiều ngành nghề.

Kiểm tra thiết bị, tạo không gian làm việc chuyên nghiệp, và đảm bảo kết nối internet ổn định.

Kỹ năng quản lý thời gian giúp đảm bảo công việc được hoàn thành đúng hạn và đồng thời tăng hiệu suất làm việc.