Câu hỏi phỏng vấn Objective-C

Hãy xem các câu hỏi chúng tôi đã tổng hợp và cùng ôn luyện lại nhé!

Objective-C là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng mã nguồn mở phát triển vào năm 1980 bởi Brad Cox và Tom Love. Nó là sự kết hợp của ngôn ngữ C với một phần của Smalltalk, nhưng cũng có nhiều thay đổi và cải tiến.

Objective-C được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển ứng dụng di động dựa trên nền tảng iOS và macOS. Điều này bởi vì Apple đã chọn Objective-C làm ngôn ngữ chính thức để phát triển ứng dụng dành cho hệ điều hành iOS. Một số lý do chính mà Objective-C được sử dụng trong phát triển ứng dụng di động bao gồm:

  1. Tích hợp tốt với các công cụ và thư viện của Apple: Objective-C được Apple quan tâm và hỗ trợ mạnh mẽ. Nó tích hợp tốt với các công cụ phát triển của Apple như Xcode và các thư viện Cocoa và Cocoa Touch. Điều này giúp lập trình viên dễ dàng phát triển và triển khai ứng dụng trên các nền tảng của Apple.

  2. Hỗ trợ mô hình lập trình hướng đối tượng: Objective-C là một ngôn ngữ hướng đối tượng mạnh mẽ. Nó cho phép lập trình viên tận dụng các đặc tính của đối tượng và mô hình hóa thế giới thực vào mã nguồn. Điều này giúp giảm sự phức tạp và làm cho mã nguồn dễ đọc và tái sử dụng.

  3. Khả năng tương thích ngược: Objective-C có khả năng tương thích ngược với ngôn ngữ C, cho phép lập trình viên sử dụng các thư viện và mã nguồn C hiện có trong quá trình phát triển ứng dụng. Điều này tạo ra sự linh hoạt và tiện lợi đối với các dự án phát triển lâu dài.

Tuy nhiên, từ năm 2014, Apple đã giới thiệu ngôn ngữ Swift mới để thay thế Objective-C trong việc phát triển ứng dụng iOS và macOS. Mặc dù Swift trở thành ngôn ngữ chính thức, nhưng Objective-C vẫn còn được sử dụng và hỗ trợ trong môi trường phát triển ứng dụng di động của Apple.

Trong Objective-C, class và object là hai khái niệm cơ bản và có sự khác nhau như sau:

  • Class: Là một khuôn mẫu (template) hoặc mô tả cho một đối tượng (object). Nó chứa định nghĩa cho các thuộc tính (properties) và phương thức (methods). Một class có thể tạo ra nhiều object cùng thuộc loại, với các thuộc tính và phương thức đã được định nghĩa sẵn trong class đó.

Ví dụ: Class "Person" có các thuộc tính là tên, tuổi, giới tính và các phương thức như phương thức khởi tạo, phương thức hiển thị thông tin.

  • Object: Là một thực thể cụ thể được tạo ra từ một class. Nó là một bản sao của class đó với các thuộc tính và phương thức đã được định nghĩa trong class. Object có thể sử dụng các thuộc tính và phương thức của class và có thể tương tác với các object khác.

Ví dụ: Từ class "Person", ta có thể tạo ra nhiều object như "person1", "person2",...với các giá trị khác nhau cho thuộc tính tên, tuổi, giới tính và có thể gọi các phương thức của class để thực hiện các thao tác như hiển thị thông tin, thay đổi thông tin, v.v.

Tóm lại, class là một khuôn mẫu để tạo ra nhiều object trong khi object là một thực thể cụ thể được tạo ra từ class đó.

Trong Objective-C, cú pháp sử dụng để khai báo một biến là: <loại_dữ_liệu> <tên_biến>; Ví dụ: NSString *name;

Còn cú pháp sử dụng để khai báo một phương thức là:

  • (loại_dữ_liệu_trả_về) tên_phương_thức:(tham_số1) tham_số1_được_giới_hạn_với_loại:(tham_số2) tham_số2_được_giới_hạn_với_loại; Ví dụ:
  • (void)sayHello;
  • (void)sayHelloTo:(NSString *)name;

Để tạo một đối tượng trong Objective-C, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Khai báo lớp: Đầu tiên, bạn cần khai báo và triển khai lớp mới để tạo đối tượng. Điều này bao gồm viết mã cho các thuộc tính, phương thức và initializer của lớp.

  2. Khởi tạo đối tượng: Sau khi bạn đã khai báo lớp, bạn có thể sử dụng từ khóa "alloc" để cấp phát bộ nhớ cho đối tượng mới và từ khóa "init" để khởi tạo đối tượng.

  3. Gán giá trị thuộc tính: Sau khi đối tượng được khởi tạo, bạn có thể gán giá trị cho thuộc tính của đối tượng bằng cách sử dụng toán tử dấu chấm (.) và gọi phương thức setter tương ứng.

Dưới đây là một ví dụ minh họa:

// Step 1: Khai báo lớp

@interface MyClass : NSObject

@property NSString *name;

- (void)printName;

@end

@implementation MyClass

- (void)printName {
    NSLog(@"Tên: %@", self.name);
}

@end

// Step 2: Khởi tạo đối tượng

MyClass *myObject = [[MyClass alloc] init];

// Step 3: Gán giá trị thuộc tính

myObject.name = @"John Smith";

// In ra giá trị thuộc tính

[myObject printName]; // Kết quả: "Tên: John Smith"

Trong ví dụ trên, chúng ta tạo một lớp MyClass với một thuộc tính name và một phương thức printName để in ra giá trị của thuộc tính. Sau đó, chúng ta khởi tạo một đối tượng của lớp MyClass bằng cách sử dụng alloc và init. Cuối cùng, chúng ta gán giá trị "John Smith" cho thuộc tính name của đối tượng và in ra giá trị đó sử dụng phương thức printName.

Trong Objective-C, delegate là một mô hình thiết kế phổ biến giúp các đối tượng giao tiếp và tương tác với nhau thông qua một bên thứ ba - đối tượng delegate.

Delegate cho phép một đối tượng gửi (nguồn) giữ thông tin hoặc sự kiện đến một đối tượng khác (đích) để xử lý. Trong quá trình này, đối tượng nguồn không cần biết thông tin chi tiết về đối tượng đích mà chỉ cần giao nhiệm vụ đến delegate để xử lý.

Cách hoạt động của delegate được thực hiện thông qua việc sử dụng các phương thức được khai báo bởi một protocol (giao thức). Các đối tượng delegate được gán và thông báo cho đối tượng nguồn thông qua việc gọi các phương thức trong protocol.

Quá trình sử dụng delegate bao gồm các bước sau:

  1. Định nghĩa một protocol để xác định các phương thức mà delegate cần cung cấp.
  2. Tạo một đối tượng nguồn, và khai báo một thuộc tính delegate để lưu trữ đối tượng delegate.
  3. Đối tượng nguồn gọi các phương thức trong protocol thông qua delegate để gửi thông tin hoặc sự kiện.
  4. Đối tượng delegate cung cấp triển khai các phương thức được định nghĩa trong protocol để xử lý thông tin hoặc sự kiện gửi từ đối tượng nguồn.

Delegate cho phép chia nhỏ logic và chức năng của các đối tượng thành các thành phần riêng biệt, giúp đảm bảo việc tái sử dụng mã và tăng tính linh hoạt trong việc mở rộng và tùy chỉnh ứng dụng.

Trong Objective-C, những loại dữ liệu cơ bản có sẵn bao gồm:

  1. NSNumber: Dùng để lưu trữ giá trị các kiểu dữ liệu số (int, float, double, long, ...).
  2. NSString: Dùng để lưu trữ chuỗi ký tự.
  3. NSArray: Dùng để lưu trữ mảng các đối tượng, các đối tượng này có thể là bất kỳ đối tượng nào.
  4. NSDictionary: Dùng để lưu trữ dữ liệu dưới dạng cặp key-value, giúp tìm kiếm linh hoạt và hiệu quả dữ liệu theo key.
  5. NSData: Dùng để lưu trữ dữ liệu nhị phân (binary data) như hình ảnh, âm thanh, video, ...
  6. NSDate: Dùng để lưu trữ thông tin về ngày và giờ.
  7. BOOL: Dùng để đại diện cho giá trị boolean (TRUE/FALSE).
  8. NSInteger: Dùng để lưu trữ các giá trị số nguyên.
  9. CGFloat: Dùng để lưu trữ các giá trị số thực.
  10. NSUInteger: Dùng để lưu trữ các giá trị số nguyên không âm.

Ngoài ra, Objective-C cũng hỗ trợ các kiểu dữ liệu như BOOL (boolean), char (ký tự), và void (không có giá trị).

Chúng ta cần sử dụng quy tắc naming conventions trong Objective-C để có được code rõ ràng, dễ đọc và dễ hiểu. Quy tắc naming conventions giúp chúng ta đặt tên cho biến, phương thức và lớp theo một cách đồng nhất và dễ nhận diện. Điều này giúp cho đội ngũ phát triển đồng thời làm việc trên dự án một cách hiệu quả và giảm thiểu xung đột tên biến hay phương thức. Ngoài ra, sử dụng quy tắc naming conventions trong Objective-C cũng là một phần quy ước của ngôn ngữ này.

Để gọi một phương thức trong Objective-C, bạn cần tạo một thể hiện của đối tượng chưa phương thức đó và sử dụng cú pháp sau:

[ :];

Trong đó:

  • <object> là một thể hiện của đối tượng chứa phương thức đó.
  • <method> là tên của phương thức bạn muốn gọi.
  • <parameter> là các tham số mà phương thức yêu cầu.

Ví dụ, nếu bạn có một đối tượng "myObject" chứa phương thức "doSomething" mà không yêu cầu tham số, bạn có thể gọi phương thức này như sau:

[myObject doSomething];

Nếu phương thức yêu cầu một tham số, ví dụ "doSomethingWithParameter:", bạn có thể gọi phương thức như sau:

[myObject doSomethingWithParameter:@"Hello"];

Ngoài ra, nếu phương thức trả về một giá trị, bạn có thể sử dụng nó trong một biểu thức hoặc gán cho một biến:

NSString *result = [myObject getString];

Trong Objective-C, thuộc tính (property) được sử dụng để định nghĩa các thành phần dữ liệu của một đối tượng. Thuộc tính giúp ta truy cập và gán giá trị cho các biến thành viên (instance variables) của đối tượng một cách an toàn và tiện lợi.

Một thuộc tính trong Objective-C bao gồm các thành phần chính:

  1. Kiểu dữ liệu: Định nghĩa kiểu dữ liệu của biến thành viên mà thuộc tính tương ứng đại diện.

  2. Setters và Getters: Objective-C tự động tạo các phương thức setters và getters để gán và truy xuất giá trị của thuộc tính. Các phương thức này cho phép ta gán và truy xuất giá trị một cách an toàn thông qua việc kiểm tra và xử lý các điều kiện nếu cần.

  3. Thuộc tính (Attribute): Định nghĩa các thuộc tính của biến thành viên như readwrite (cho phép đọc và ghi), readonly (chỉ cho phép đọc), nonatomic (không đồng bộ), strong, weak (quản lý bộ nhớ), v.v.

  4. Tên biến thành viên (Instance variable): Định nghĩa tên biến thành viên mà thuộc tính tương ứng đại diện.

Thuộc tính giúp ta tạo ra các thành phần dữ liệu của đối tượng một cách được quản lý và truy xuất một cách linh hoạt và an toàn. Ngoài ra, thuộc tính còn giúp ta cung cấp một giao diện đơn giản và trực quan để truy cập và quản lý các dữ liệu của đối tượng trong lập trình Objective-C.

Trong Objective-C, để ghi đè (override) một phương thức, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Tìm lớp cha chứa phương thức mà bạn muốn ghi đè.
  2. Tạo một lớp con mới và thừa kế từ lớp cha đó.
  3. Trong lớp con, định nghĩa phương thức mới mà bạn muốn ghi đè, có cùng tên và kiểu trả về với phương thức trong lớp cha.
  4. Ghi đè code của phương thức trong lớp con. Bạn có thể sử dụng từ khóa "super" để gọi phương thức của lớp cha trong phương thức ghi đè.

Ví dụ, giả sử bạn muốn ghi đè phương thức "calculateArea" trong lớp cha "Shape" để tính diện tích của hình. Bạn có thể làm như sau:

// Lớp cha
@interface Shape : NSObject
- (float)calculateArea;
@end

@implementation Shape
- (float)calculateArea {
    // Code tính diện tích của hình
}
@end

// Lớp con kế thừa từ lớp cha
@interface Rectangle : Shape
@end

@implementation Rectangle
- (float)calculateArea {
    // Ghi đè phương thức calculateArea ở đây để tính diện tích của hình chữ nhật
    // Bạn có thể sử dụng [super calculateArea] để gọi phương thức của lớp cha nếu cần thiết
}
@end

Thông qua các bước trên, bạn đã ghi đè phương thức "calculateArea" trong lớp con "Rectangle" để tính diện tích của hình chữ nhật thay vì sử dụng cách tính mặc định của lớp cha.

Objective-C là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng (OOP) được sử dụng để phát triển ứng dụng trên các hệ điều hành Apple, bao gồm iOS, macOS và watchOS. Nó là một biến thể của ngôn ngữ C, với cú pháp và tính năng mở rộng để hỗ trợ lập trình hướng đối tượng.

Objective-C được sử dụng chủ yếu để phát triển ứng dụng trên các nền tảng của Apple, bao gồm ứng dụng di động trên iPhone và iPad, ứng dụng máy tính trên macOS và các ứng dụng cho đồng hồ thông minh Apple Watch. Ngôn ngữ này cũng được sử dụng cho việc phát triển các phần mềm nhúng và ứng dụng đa nền tảng trên các hệ điều hành khác nhau.

Objective-C cung cấp các tính năng của lập trình hướng đối tượng như đa kế thừa, đa hình và trừu tượng, và được sử dụng chủ yếu trong môi trường phát triển Apple để xây dựng các ứng dụng có giao diện người dùng đẹp và tương tác.

Objective-C là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng (OOP) được sử dụng chủ yếu để phát triển ứng dụng cho hệ điều hành iOS và macOS. Dưới đây là một số khác biệt của Objective-C so với một số ngôn ngữ lập trình khác:

  1. Sự mở rộng: Objective-C có khả năng mở rộng lớp (class) mà không cần thay đổi mã nguồn gốc. Điều này cho phép người lập trình thêm các phương thức và thuộc tính mới vào một lớp đã tồn tại.

  2. Cú pháp: Objective-C sử dụng cú pháp đặc biệt, sử dụng dấu ngoặc vuông để gọi phương thức và dấu "at" (@) để khai báo và sử dụng biến.

  3. Sử dụng runtime: Objective-C sử dụng môi trường runtime để quản lý việc gọi phương thức và quản lý bộ nhớ động. Điều này cho phép số lượng phương thức và thuộc tính của một lớp có thể được thay đổi trong quá trình chạy.

  4. ARC (Automatic Reference Counting): Objective-C hỗ trợ ARC để tự động quản lý bộ nhớ. ARC tự động theo dõi số lượng tham chiếu đến một đối tượng và tự động thu hồi bộ nhớ khi không còn đối tượng nào tham chiếu đến.

  5. UIKit và Cocoa: Objective-C tích hợp tốt với các framework như UIKit (dùng cho việc phát triển ứng dụng iOS) và Cocoa (dùng cho việc phát triển ứng dụng macOS), cung cấp các lớp và phương thức để tạo giao diện người dùng và tương tác với các thành phần của hệ điều hành.

Trong Objective-C, bạn sử dụng static binding khi bạn muốn gọi phương thức cụ thể của một lớp cố định trong lúc biên dịch. Điều này thường xảy ra khi bạn đã biết chính xác lớp mà bạn muốn tương tác và không có sự đa hình.

Ví dụ:

MyClass *myObject = [[MyClass alloc] init];
[myObject doSomething];

Trong ví dụ trên, việc gọi phương thức doSomething của đối tượng myObject được xác định tại thời điểm biên dịch.

Trong khi đó, bạn sử dụng dynamic binding khi bạn muốn xác định phương thức sẽ được gọi tại thời điểm chạy. Điều này thường xảy ra khi bạn muốn sử dụng tính chất đa hình của đối tượng để thực hiện một loạt hành động khác nhau dựa trên lớp của đối tượng.

Ví dụ:

id myObject = [[MyClass alloc] init];
[myObject doSomething];

Trong ví dụ trên, việc gọi phương thức doSomething của đối tượng myObject sẽ được xác định tại thời điểm chạy dựa trên lớp thực tế của đối tượng.

ARC (Automatic Reference Counting) là một kỹ thuật được sử dụng trong Objective-C để tự động quản lý bộ nhớ. Được giới thiệu từ phiên bản iOS 5 và macOS 10.7, ARC giúp giảm giai đoạn phát triển ứng dụng, giảm nguy cơ xảy ra lỗi bộ nhớ và dễ dàng hơn trong việc quản lý bộ nhớ.

Trước khi có ARC, việc quản lý bộ nhớ trong Objective-C được thực hiện bằng cách thủ công sử dụng các phương pháp như retain, release và autorelease. ARC loại bỏ cần thiết phải viết các phương thức này bằng cách tự động thêm hoặc xóa các phép gán bộ nhớ vào thời điểm thích hợp. Nó sẽ tự động theo dõi số lượng tham chiếu đang được sử dụng và tự động xóa các đối tượng không cần thiết khi không có tham chiếu nào đến chúng.

ARC sử dụng một cơ chế đếm tham chiếu để quản lý bộ nhớ. Mỗi đối tượng được gắn một bộ đếm tham chiếu (reference count), mỗi khi có một tham chiếu tới đối tượng đó, bộ đếm tham chiếu sẽ tăng lên và, ngược lại, khi không có tham chiếu nào tới đối tượng, bộ đếm tham chiếu sẽ giảm đi. Khi bộ đếm tham chiếu đạt đến 0, đối tượng đó sẽ được tự động giải phóng.

ARC được kích hoạt mặc định trong các project mới trong Xcode, nhưng cũng có thể được bật hoặc tắt cho từng file trong project. Điều này cho phép phát triển viên có thể đồng thời sử dụng cả ARC và non-ARC trong một project.

Tuy nhiên, ARC không hoàn toàn tự động và có một số quy tắc để tuân thủ để viết mã ARC-an toàn. Một số quy tắc chính bao gồm:

  1. Không được gọi phương thức dealloc một cách tường minh hoặc sử dụng phương thức NSAutoreleasePool.
  2. Không được sử dụng retain, release và autorelease trong mã của bạn.
  3. Không được sử dụng các biến weak trong các đối tượng không ARC.
  4. Không được gán giá trị nil vào một biến strong, chỉ được gán vào các biến weak hoặc autoreleasing.

ARC đã đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ trong Objective-C và giảm nguy cơ xảy ra lỗi bộ nhớ, tạo ra một môi trường phát triển an toàn và hiệu quả hơn.

Trong Objective-C, có thể tạo đối tượng không sử dụng ARC theo các cách sau:

  1. Sử dụng phương thức alloc và init: Đây là cách tạo đối tượng cơ bản nhất trong Objective-C. Ví dụ:

    MyObject *object = [[MyObject alloc] init];
  2. Sử dụng phương thức new: Phương thức new là một phương thức tiện ích trong Objective-C, tạo đối tượng và gọi phương thức init tự động. Ví dụ:

    MyObject *object = [MyObject new];
  3. Sử dụng autorelease: autoreleasepool trong Objective-C được sử dụng để tự động giải phóng bộ nhớ cho các đối tượng tự sinh. Chúng ta có thể tạo đối tượng và thêm vào autoreleasepool để tự động giải phỏng bộ nhớ. Ví dụ:

    MyObject *object = [[[MyObject alloc] init] autorelease];
  4. Sử dụng các phương thức có từ khóa "copy" hoặc "mutableCopy": Khi sử dụng ARC, việc copy đối tượng tự động được thực hiện. Tuy nhiên, khi không sử dụng ARC, chúng ta phải sử dụng các phương thức có từ khóa "copy" hoặc "mutableCopy" để tạo một bản sao đối tượng. Ví dụ:

    NSString *stringCopy = [originalString copy];
    NSMutableArray *arrayCopy = [originalArray mutableCopy];

Lưu ý rằng các phương pháp tạo đối tượng trong Objective-C không sử dụng ARC sẽ yêu cầu chúng ta quản lý việc giải phóng bộ nhớ thủ công bằng các phương thức retain, release hoặc autorelease vào thời điểm thích hợp.

Câu hỏi phỏng vấn Objective-C | Phong-Van.Com

1 week ago WEB Tổng hợp những câu hỏi phỏng vấn Objective-C mới nhất, chính xác nhất theo từng cấp bậc! | Phong-Van.Com. Phong-Van.com Blogs - Giáo dục - Tin ... Tổng hợp 500+ câu …

270

Câu hỏi phỏng vấn Objective-C từ fresher đến senior dành cho lập …

4 days ago WEB Top 33 câu hỏi phỏng vấn về Objective-C. KUNGFU TECH vietnam. Khóa học. Phỏng vấn PRO Posts 5K. ... Top 33 câu hỏi phỏng vấn Objective-C. Bộ lọc: entry junior middle …

181

100 câu hỏi phỏng vấn lập trình c hàng đầu năm 2022 - toidap

1 week ago WEB Nov 19, 2022  · Top 6 khí oxi không phản ứng được với chất nào dưới đây a có b cl2 c fe d c2h4 2023 10 tháng trước #2. Top 6 xem phim điều tra pháp y tái xuất 2023 10 tháng …

97

100 câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn lập trình C hàng đầu (PDF)

5 days ago WEB Aug 8, 2024  · 58) Trong ngôn ngữ C, các biến NAME, name và Name đều giống nhau. Đúng hay sai? SAI. Ngôn ngữ C là ngôn ngữ phân biệt chữ hoa chữ thường. Do đó, …

478

Top 40 Câu Hỏi Tình Huống, Hành Vi trong Phỏng Vấn phổ biến

1 week ago WEB Top các câu hỏi tình huống hành vi phổ biến trong phỏng vấn . 1. Nhóm câu hỏi về kỹ năng làm việc nhóm; 2. Nhóm câu hỏi về xử lý tình huống bất ngờ với khách hàng; 3. Nhóm …

354

50 câu hỏi phỏng vấn thường gặp & cách trả lời hiệu quả

1 week ago WEB Phỏng vấn xin việc có thể là thử thách lớn, đặc biệt khi đối mặt với những câu hỏi hóc búa. Nhưng đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn chuẩn bị cho 50 câu hỏi phỏng vấn thường gặp …

260

Top 54 câu hỏi phỏng vấn thường gặp và cách trả lời hay nhất

1 week ago WEB 4 days ago  · Hướng dẫn bạn nhận biết và trả lời các câu hỏi phỏng vấn liên quan đến giới thiệu bản thân, nhóm câu hỏi đánh giá khả năng phản ứng và sự phù hợp với công ty. …

490

Phong-Van.com

1 week ago WEB Phong-Van.com là nền tảng cung cấp các thông tin để bạn có thể rèn luyện, củng cố kiến thức, chuẩn bị tốt cho buổi phỏng vấn sắp tới, tăng cao cơ hội nhận offer. ... Swift được …

165

ObjectiveC là gì - KungFuTech

6 days ago WEB Objective-C là một ngôn ngữ lập trình đa dụng, hướng đối tượng, được phát triển bởi Brad Cox và Tom Love vào đầu những năm 1980. Ngôn ngữ này bổ sung thêm cơ chế thông …

130

Câu hỏi phỏng vấn Objective-C từ fresher đến senior dành cho lập …

1 week ago WEB Top 37 câu hỏi phỏng vấn về Objective-C. KUNGFU TECH vietnam. Khóa học. Phỏng vấn PRO Posts 5K. ... Top 37 câu hỏi phỏng vấn Objective-C. Bộ lọc: entry junior middle …

99

Top 30 câu hỏi phỏng vấn về OOP thường gặp nhất (P2)

2 days ago WEB Jul 25, 2023  · VietnamWorks inTECH trực thuộc Navigos Group, là thương hiệu việc làm và tuyển dụng IT trên trang VietnamWorks.com. Chúng tôi cam kết đem đến nhiều công …

174

40+ câu hỏi phỏng vấn OOP không thể bỏ qua (Phần 1) - TopDev

4 days ago WEB Bài viết được sự cho phép của tác giả Nguyễn Thành Nam. I. Lập trình hướng đối tượng là gì? OOP (Object-Oriented Programming) là một mô hình lập trình để giải quyết vấn đề …

280

Top 30 câu hỏi phỏng vấn về OOP thường gặp nhất (P1)

3 days ago WEB Jul 19, 2023  · 12. Có những mô hình lập trình nào khác ngoài OOP? Các mô hình lập trình có thể được phân thành các loại sau: Mô hình lập trình mệnh lệnh ( Imperative …

228

Câu hỏi phỏng vấn lập trình C - Stack

3 days ago WEB Kính gửi quý độc giả, những C Programming Interview Questions đã được thiết kế đặc biệt để giúp bạn làm quen với bản chất của các câu hỏi mà bạn có thể gặp phải trong cuộc …

280

TOP 30 câu hỏi phỏng vấn thường gặp nhất ứng viên cần biết

1 week ago WEB Mar 18, 2024  · Bạn đang tìm kiếm các câu hỏi phỏng vấn thường gặp khi ứng tuyển và muốn tự tin trả lời? Xem và hãy nhớ vào 30 câu hỏi phỏng vấn này và các câu trả lời …

209

10 câu hỏi phỏng vấn thường gặp và cách trả lời

1 week ago WEB Tùy thuộc vào từng vị trí công việc và đặc điểm ngành nghề mà nhà tuyển dụng sẽ hỏi bạn những câu hỏi khác nhau. Tuy nhiên có khá nhiều câu hỏi phỏng vấn sẽ được nhà …

230

Top câu hỏi phỏng vấn iOS thường gặp (có đáp án)

6 days ago WEB Oct 9, 2023  · Dưới đây là top câu hỏi phỏng vấn iOS hàng đầu có đáp án gợi ý. Những câu hỏi này được tổng hợp cung cấp cho bạn ý tưởng về loại câu hỏi được hỏi trong các …

231

50 câu hỏi, trả lời phỏng vấn C và C++ – Phần 2

1 day ago WEB Mar 31, 2021  · C++ là xương sống của nhiều ứng dụng doanh nghiệp do sự phổ biến của nó. Cơ hội việc làm ở C++ là rất lớn. Do đó, dưới đây là một số câu hỏi phỏng vấn về …

489

Câu hỏi phỏng vấn C/C++ | Phong-Van.Com

5 days ago WEB Câu hỏi phỏng vấn C/C++ | Phong-Van.Com 5 days ago WEB 10 câu hỏi phỏng vấn thường gặp và cách trả lời. 2 days ago WEB May 13, 2024 · 1- Giới thiệu về bản thân . …

290

Các câu hỏi phỏng vấn C/C++ - Phỏng vấn IT - PhongvanIT.com

3 days ago WEB Các câu hỏi phỏng vấn C/C++

359

FAQs - Câu hỏi thường gặp về phỏng vấn?

Những câu hỏi thường gặp để phản ánh chính sách và quy trình cụ thể của bạn hoặc để phù hợp với mục đích cụ thể của phỏng vấn.

Phỏng vấn giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về kỹ năng, kinh nghiệm, và tính cách của ứng viên, đồng thời giúp ứng viên thể hiện năng lực và sự phù hợp với công ty.

Chuẩn bị bằng cách nghiên cứu về công ty, làm rõ vị trí công việc, và thực hành trả lời các câu hỏi phỏng vấn phổ biến.

Phỏng vấn cá nhân, nhóm, kỹ thuật, và phỏng vấn hỏi đáp trực tiếp là những loại phổ biến.

Tập trung vào kỹ năng, kinh nghiệm, và động lực cá nhân, giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng.

Giữ bình tĩnh, tập trung vào giải quyết vấn đề, và không ngần ngại đưa ra suy luận logic.

Kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, và quản lý thời gian là quan trọng vì chúng thể hiện khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường làm việc.

Gửi một email cảm ơn, thể hiện sự quan tâm và sẵn sàng hợp tác.

Tránh nói xấu về công ty cũ, không chuẩn bị kỹ, và tránh những câu trả lời quá cá nhân.

Thể hiện sự chắc chắn, tận tâm học hỏi, và sẵn sàng đối mặt với những thách thức mới.

Kỹ năng này cho thấy khả năng đưa ra giải pháp hiệu quả và tư duy logic, quan trọng trong nhiều ngành nghề.

Kiểm tra thiết bị, tạo không gian làm việc chuyên nghiệp, và đảm bảo kết nối internet ổn định.

Kỹ năng quản lý thời gian giúp đảm bảo công việc được hoàn thành đúng hạn và đồng thời tăng hiệu suất làm việc.