Câu hỏi phỏng vấn Ruby on Rails

Hãy xem các câu hỏi chúng tôi đã tổng hợp và cùng ôn luyện lại nhé!

Ruby là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng được phát triển vào những năm 1990 bởi Yukihiro Matsumoto (hay còn gọi là Matz). Nó có cú pháp đơn giản và dễ đọc, giúp người lập trình viết mã một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Rails (hay Ruby on Rails hoặc RoR) là một framework được xây dựng bởi David Heinemeier Hansson vào năm 2003. Nó được xây dựng dựa trên ngôn ngữ Ruby và cung cấp các công cụ và thư viện để phát triển ứng dụng web nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng ta dùng Rails vì nó giúp giảm thiểu công việc lặp lại và nhanh chóng phát triển ứng dụng web. Rails sử dụng mô hình thiết kế MVC (Model-View-Controller) để tách biệt phần xử lý logic, giao diện và dữ liệu, giúp cho quá trình phát triển ứng dụng dễ dàng quản lý và bảo trì. Nó cung cấp nhiều thành phần sẵn có như ActiveRecord (ORM), ActiveRecord (ORM), ActionPack (xử lý yêu cầu HTTP), ActionView (hiển thị giao diện) và nhiều công cụ khác giúp người lập trình viết code nhanh chóng và hiệu quả.

Ruby và Ruby on Rails là hai công nghệ phổ biến trong việc phát triển ứng dụng web. Dưới đây là các điểm để so sánh hai công nghệ này:

  1. Ruby:

    • Ruby là ngôn ngữ lập trình đa mục đích và được tạo ra để có cú pháp đơn giản và dễ hiểu.
    • Ruby có cú pháp gần giống với ngôn ngữ tiếng Anh, giúp cho việc đọc và viết mã dễ dàng hơn.
    • Ruby có cộng đồng người dùng và thành viên lớn, điều này giúp đảm bảo có nhiều tài liệu, thư viện và hỗ trợ từ cộng đồng.
  2. Ruby on Rails:

    • Ruby on Rails là một framework phát triển ứng dụng web, được xây dựng bằng Ruby.
    • Rails được thiết kế để tăng tốc quy trình phát triển và giảm sự lặp lại trong việc xây dựng ứng dụng web.
    • Rails cung cấp nhiều tính năng, công cụ và thư viện hỗ trợ để phát triển ứng dụng web nhanh chóng và hiệu quả.
    • Rails tuân thủ nguyên tắc MVC (Model-View-Controller) giúp tách biệt logic ứng dụng, giao diện và cơ sở dữ liệu.

Tóm lại, Ruby là ngôn ngữ lập trình đa mục đích, trong khi Ruby on Rails là một framework phát triển ứng dụng web xây dựng bằng Ruby. Rails cung cấp các tính năng và công cụ giúp tăng tốc quy trình phát triển và làm cho việc xây dựng ứng dụng web dễ dàng hơn.

Trong Ruby on Rails, có một số khác biệt quan trọng giữa String và Symbol:

  1. String là một đối tượng có thể thay đổi (mutable), trong khi Symbol là một đối tượng không thể thay đổi (immutable). Điều này có nghĩa là khi bạn thay đổi một String, một bản sao mới của nó sẽ được tạo ra, trong khi Symbol sẽ không thay đổi.

  2. String được sử dụng khi bạn cần cung cấp một chuỗi dữ liệu có thể thay đổi, trong khi Symbol thường được sử dụng làm giá trị không thay đổi như là một tên biến hoặc một khóa trong một Hash.

  3. Vì Symbol là không thuyết phục (immutable), nó có thể nhanh hơn khi sử dụng trong cấu trúc dữ liệu như Hash. Khi sử dụng một Symbol làm khóa cho Hash, nó không cần phải so sánh các giá trị trong Hash, mà chỉ cần xem xét cùng một địa chỉ vùng nhớ.

Ví dụ:

my_string = "hello"
my_symbol = :hello

# Khi thay đổi giá trị của String, một đối tượng mới được tạo ra
my_string << " world"   # my_string = "hello world"
puts my_string.object_id  # In ra địa chỉ vùng nhớ của my_string

# Khi thực hiện thao tác trên Symbol, giá trị không thay đổi
puts my_symbol.object_id  # In ra địa chỉ vùng nhớ của my_symbol

Trên đây chỉ là một số khác biệt cơ bản. Việc sử dụng String hoặc Symbol phụ thuộc vào ngữ cảnh và yêu cầu của ứng dụng.

Trong Ruby on Rails, để tạo một route cơ bản, bạn cần sử dụng file config/routes.rb. File này chứa tất cả các định nghĩa routes của ứng dụng Rails của bạn.

Để tạo một route cơ bản, bạn có thể sử dụng phương thức get, post, put, patch, delete, hoặc match trong file routes.rb.

Ví dụ, để tạo một route GET đến trang chủ của ứng dụng, bạn có thể thêm dòng sau vào file routes.rb:

get '/', to: 'pages#home'

Trong ví dụ trên, get là phương thức HTTP bạn muốn định nghĩa route cho nó. '/'' là đường dẫn trên trình duyệt.'pages#home'là controller và action tương ứng được gọi khi route được truy cập. Trong trường hợp này, đường dẫn được gọi đến sẽ gọi đến actionhometrong controllerpages`.

Sau khi thêm route cơ bản, bạn cần chạy lệnh rails routes để xem danh sách tất cả các routes hiện có và địa chỉ URL tương ứng với mỗi route.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tạo các routes tùy chỉnh, sử dụng các các quy tắc khác nhau để định nghĩa các route phức tạp dựa trên nhu cầu của ứng dụng của bạn.

Migration trong Ruby on Rails được sử dụng để thực hiện các thay đổi cơ sở dữ liệu, bao gồm việc tạo bảng, thêm cột mới, sửa đổi kiểu dữ liệu và nhiều thay đổi khác liên quan đến cấu trúc cơ sở dữ liệu.

Để tạo một migration trong Rails, bạn có thể chạy lệnh sau trong terminal:

rails generate migration <Tên_migration>

Chẳng hạn, để tạo một migration để thêm một cột vào bảng "users", bạn có thể chạy lệnh:

rails generate migration AddColumnToUsers <Tên_cột>:<Kiểu_dữ_liệu>

Sau khi chạy lệnh trên, Rails sẽ tạo một tệp migration mới trong thư mục db/migrate. Bạn có thể mở tệp này để chỉnh sửa và cấu hình migration theo ý muốn.

Các migration trong Rails được sử dụng cho một số lý do sau:

  1. Quản lý phiên bản cơ sở dữ liệu: Migration giúp theo dõi và duy trì phiên bản của cơ sở dữ liệu theo cách linh hoạt. Bạn có thể dễ dàng rollback hoặc apply migration để thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu.

  2. Đồng bộ hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu: Migration cho phép các thành viên trong đội làm việc trên cùng một dự án có thể cập nhật cấu trúc cơ sở dữ liệu dễ dàng thông qua việc chia sẻ migration với nhau.

  3. Dễ dàng thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu: Migration cho phép bạn thực hiện các thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu một cách dễ dàng và không làm mất dữ liệu hiện có. Bạn có thể thêm, sửa hoặc xóa các bảng và cột một cách an toàn.

  4. Tự động hóa quá trình triển khai: Migration cho phép bạn tự động hóa quá trình triển khai cấu trúc cơ sở dữ liệu. Bằng cách chạy migration trên môi trường triển khai, bạn có thể dễ dàng đảm bảo rằng cấu trúc cơ sở dữ liệu được cập nhật đúng cách trên môi trường sản xuất.

Tổng quan, migration giúp quản lý và duy trì cấu trúc cơ sở dữ liệu trong Rails một cách dễ dàng và bảo mật.

Ruby là một ngôn ngữ lập trình đa mô hình (multi-paradigm) được tạo ra bởi Yukihiro Matsumoto (hay còn gọi là Matz) vào những năm 1990 tại Nhật Bản. Ruby được thiết kế để tăng cường khả năng đọc và viết mã thông qua cú pháp gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên.

Ruby được sử dụng trong Rails vì nó có những điểm mạnh phù hợp với triết lý phát triển của Rails:

  1. Đơn giản và dễ đọc: Ruby có cú pháp đơn giản và rõ ràng, giúp phát triển ứng dụng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

  2. Mã nguồn mở: Ruby là một ngôn ngữ mã nguồn mở, điều này có nghĩa là bất kỳ ai cũng có thể xem và đóng góp vào mã nguồn của Rails.

  3. Tính đa kế thừa: Ruby hỗ trợ tính chất đa kế thừa, cho phép các lớp thừa kế từ nhiều lớp khác nhau. Điều này giúp cho Rails có khả năng phát triển nhanh chóng và linh hoạt.

  4. Thư viện mạnh mẽ: Ruby có nhiều thư viện hữu ích được xây dựng cho việc phát triển web, giúp tạo ra các tính năng phong phú và tối ưu.

  5. Cộng đồng lớn: Ruby có một cộng đồng phát triển đông đảo, giúp giải đáp các thắc mắc và chia sẻ kiến thức với nhau.

Với sức mạnh và sự linh hoạt của Ruby, Rails có thể tận dụng những lợi thế này để phát triển các ứng dụng web nhanh chóng, hiệu quả và bảo mật.

Trong Ruby on Rails, chúng ta sử dụng "bundle install" để cài đặt các thư viện và plugin được định nghĩa trong file Gemfile của dự án. Command này sẽ kiểm tra các phụ thuộc của dự án và tải xuống các phiên bản tương ứng của các thư viện. Nó giúp đảm bảo rằng môi trường phát triển của chúng ta có tất cả các thư viện cần thiết để chạy ứng dụng một cách đúng đắn.

Để tạo một bảng đơn giản trong Ruby on Rails, bạn có thể sử dụng câu lệnh dòng lệnh rails generate model hoặc viết cấu trúc tạo bảng trực tiếp trong tệp migration. Dưới đây là cách tiếp cận với cả hai cách làm:

Cách 1: Sử dụng câu lệnh rails generate model:

  1. Mở terminal và di chuyển đến thư mục gốc của dự án.
  2. Chạy câu lệnh dòng lệnh sau:
rails generate model TableName column_name:data_type

Thay TableName bằng tên bảng bạn muốn tạo và column_name:data_type bằng danh sách các cột và kiểu dữ liệu cho bảng. Ví dụ, để tạo một bảng users với cột name kiểu string và cột age kiểu integer, bạn có thể chạy:

rails generate model User name:string age:integer

Sau khi câu lệnh được chạy thành công, Rails sẽ tạo một migration tương ứng trong thư mục db/migrate, và tạo một file model trong thư mục app/models tương ứng với bảng bạn đã chỉ định.

Cách 2: Viết cấu trúc tạo bảng trực tiếp trong tệp migration:

  1. Mở terminal và di chuyển đến thư mục gốc của dự án.
  2. Chạy câu lệnh dòng lệnh sau để tạo migration:
rails generate migration CreateTableName

Thay TableName bằng tên bảng bạn muốn tạo. Ví dụ, để tạo một bảng users, bạn có thể chạy:

rails generate migration CreateUsers
  1. Mở tệp migration tương ứng trong db/migrate và sửa đổi cấu trúc tạo bảng bằng cách thêm các cột và kiểu dữ liệu mong muốn.
class CreateUsers < ActiveRecord::Migration[6.0]
  def change
    create_table :users do |t|
      t.string :name
      t.integer :age

      t.timestamps
    end
  end
end
  1. Chạy câu lệnh rails db:migrate để thực hiện tạo bảng.

Sau khi migration hoàn thành, bạn đã tạo một bảng đơn giản trong Rails.

Trong Ruby on Rails, biểu đồ quan hệ được hiện thực thông qua việc sử dụng cú pháp AR (Active Record). AR là một phần trong Rails framework và được sử dụng để quản lý cơ sở dữ liệu. AR cho phép ta thiết lập quan hệ giữa các model thông qua các associations.

Có ba loại quan hệ chính được hỗ trợ trong AR:

  1. Quan hệ một một (One-to-One): Dùng khi mỗi bản ghi trong một model liên kết với một bản ghi duy nhất trong model khác. Ví dụ: Một người dùng chỉ có một địa chỉ duy nhất.

  2. Quan hệ một nhiều (One-to-Many): Dùng khi mỗi bản ghi trong một model liên kết với nhiều bản ghi trong model khác. Ví dụ: Một người dùng có thể có nhiều bài đăng.

  3. Quan hệ nhiều nhiều (Many-to-Many): Dùng khi mỗi bản ghi trong một model có thể liên kết với nhiều bản ghi trong model khác và ngược lại. Ví dụ: Một bài đăng có thể có nhiều cấu hình và một cấu hình có thể thuộc về nhiều bài đăng.

Để hiện thực quan hệ này, ta chỉ cần định nghĩa các associations trong model và sử dụng các phương thức được cung cấp bởi AR để truy xuất và thao tác dữ liệu. Ví dụ, để thiết lập một quan hệ một nhiều, ta có thể sử dụng phương thức has_manybelongs_to trong model tương ứng.

Có một số lý do chính mà chúng ta sử dụng các biến môi trường trong Rails:

  1. Bảo mật: Biến môi trường cho phép chúng ta lưu trữ thông tin nhạy cảm (như thông tin đăng nhập cơ sở dữ liệu, khóa bí mật) bên ngoài mã nguồn của ứng dụng. Điều này giúp tránh việc lưu trữ thông tin quan trọng trong mã nguồn mà có thể dễ dàng truy cập hoặc bị đánh cắp.

  2. Độ linh hoạt: Sử dụng biến môi trường cho phép chúng ta thay đổi các cấu hình ứng dụng mà không cần phải sửa đổi mã nguồn. Điều này cho phép chúng ta dễ dàng triển khai ứng dụng trên nhiều môi trường (phát triển, thử nghiệm, sản xuất) mà không cần phải điều chỉnh lại mã nguồn.

  3. Quản lý cấu hình: Với biến môi trường, chúng ta có thể quản lý cấu hình ứng dụng dễ dàng hơn. Thay vì phải sửa đổi trực tiếp trong mã nguồn, chúng ta chỉ cần thay đổi giá trị của biến môi trường tương ứng để thay đổi cấu hình.

  4. Sự chia sẻ thông tin: Với biến môi trường, chúng ta có thể chia sẻ thông tin cấu hình và cấu hình giữa các thành viên trong nhóm phát triển một cách dễ dàng. Mọi người có thể sử dụng cùng một biến môi trường để cấu hình ứng dụng trên máy tính cá nhân của mình mà không cần phải chỉnh sửa mã nguồn.

Để gọi một action trong Rails controller, bạn có thể sử dụng URL hoặc routes.

  1. Sử dụng URL:

    • Gọi action trong cùng controller: Bạn có thể sử dụng redirect_to hoặc render để gọi action trong cùng controller như sau:

      redirect_to action: 'action_name'
      render action: 'action_name'
    • Gọi action trong controller khác: Bạn cần sử dụng đường dẫn tương đối hoặc đường dẫn đầy đủ của action đó như sau:

      redirect_to '/controller_name/action_name'
      redirect_to controller: 'controller_name', action: 'action_name'
  2. Sử dụng routes:

    • Email helper methods: Rails cung cấp các helper methods tự động được tạo ra từ các routes, bạn có thể sử dụng chúng để gọi action như sau:

      redirect_to controller_name_action_path
      redirect_to controller_name_action_url
    • Sử dụng route helpers: Bạn có thể sử dụng tên của route và thêm _url hoặc _path để gọi action, ví dụ:

      redirect_to named_route_path
      redirect_to named_route_url

Lưu ý: Thay thế 'controller_name' bằng tên thật của controller và 'action_name' bằng tên thật của action mà bạn muốn gọi.

Trong Ruby on Rails, Mô hình MVC (Model-View-Controller) được sử dụng để tách biệt các phần logic, dữ liệu và giao diện của ứng dụng.

  • Model: Đại diện cho các logic và dữ liệu của ứng dụng. Các model được sử dụng để tương tác với cơ sở dữ liệu và xử lý các thao tác liên quan đến dữ liệu, như truy vấn, tạo mới, xóa...
  • View: Chịu trách nhiệm hiển thị giao diện người dùng. Các view được sử dụng để hiển thị các dữ liệu từ model lên trang web. Rails thường sử dụng ERB (Embedded Ruby) hoặc Haml để xây dựng các view.
  • Controller: Đóng vai trò là trung gian giữa model và view. Controller xử lý các yêu cầu từ người dùng và điều hướng thông tin đến model để thực hiện các thao tác tương ứng. Sau đó, kết quả được truyền qua view để hiển thị lại cho người dùng.

Trong Rails, các controller, model và view được tổ chức thành các thư mục và tên tương ứng, và có thể giao tiếp với nhau thông qua các tên convention. Controller quản lý các routes (đường dẫn URL) và chạy các actions (hành động) tương ứng với các yêu cầu từ người dùng.

Mô hình MVC giúp rất nhiều trong việc tách biệt logic, dữ liệu và giao diện trong ứng dụng Rails. Điều này giúp cho việc phát triển, bảo trì, kiểm thử và mở rộng ứng dụng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Để tạo một migration trong Rails, bạn có thể sử dụng lệnh sau:

rails generate migration <Tên migration>

Ví dụ, nếu bạn muốn tạo một migration để thêm một trường "email" vào bảng "users", bạn có thể chạy lệnh sau:

rails generate migration AddEmailToUsers email:string

Sau khi chạy lệnh này, Rails sẽ tạo ra một file migration trong thư mục "db/migrate" với tên giống với tên migration mà bạn đã chỉ định. Trong trường hợp này, tệp tin sẽ có tên như sau: "db/migrate/xxxx_add_email_to_users.rb" (xxxx là một dãy số duy nhất).

Sau khi tệp tin migration đã được tạo, bạn có thể chỉnh sửa nó để định nghĩa các chỉnh sửa cho cơ sở dữ liệu. Ví dụ, để thêm một trường "email" vào bảng "users", bạn có thể chỉnh sửa nội dung của tệp tin migration như sau:

class AddEmailToUsers < ActiveRecord::Migration[6.0]
  def change
    add_column :users, :email, :string
  end
end

Sau khi bạn đã chỉnh sửa xong tệp tin migration, bạn có thể chạy migration bằng lệnh sau:

rails db:migrate

Lệnh trên sẽ chạy tất cả các migration chưa được chạy. Trong trường hợp này, nó sẽ thực hiện thêm trường "email" vào bảng "users".

Để tạo một route trong Ruby on Rails, bạn cần thêm một dòng mã trong tệp config/routes.rb. Ví dụ, để tạo một route GET cho trang chủ của ứng dụng, bạn có thể thêm dòng sau vào tệp config/routes.rb:

get 'home', to: 'pages#home'

Trong đó, get là phương thức HTTP mà route sẽ nhận. 'home' là URL pattern của route (trong trường hợp này là /home). to: 'pages#home' chỉ định controller và action xử lý route. Trong trường hợp này, controller là pages và action là home.

Sau khi thêm route vào tệp config/routes.rb, bạn cần chạy lệnh rails routes trong terminal để xác định xem route đã được tạo thành công hay chưa.

Trong Ruby on Rails, Active Record là một thành phần của framework Rails được sử dụng để quản lý cơ sở dữ liệu. Nó cung cấp một cách tiện lợi để tương tác với cơ sở dữ liệu thông qua việc định nghĩa và sử dụng các lớp mô hình trong Rails.

Active Record tự động tạo các yêu cầu SQL để thực hiện các thao tác cơ bản trên cơ sở dữ liệu như thêm, sửa, xóa và truy vấn. Các lớp mô hình trong Rails sẽ tương ứng với các bảng trong cơ sở dữ liệu, và các thuộc tính của lớp mô hình sẽ tương ứng với các cột trong bảng.

Active Record cung cấp một cách trừu tượng để làm việc với cơ sở dữ liệu, giúp giảm bớt số lượng mã phức tạp liên quan đến SQL trong ứng dụng Rails. Nó cung cấp các phương thức và quy tắc để thao tác dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả.

53 câu hỏi và trả lời phỏng vấn Ruby on Rails - Viblo

1 week ago 53 câu hỏi và trả lời phỏng vấn Ruby on Rails. (Các câu hỏi bạn có thể được hỏi trong cuộc phỏng vấn Ruby on Rails với vai trò Junior/Middle Developer) Như thường lệ, cứ giữa tháng …

› Estimated Reading Time: 14 mins

477

53 câu hỏi phỏng vấn Ruby on Rails và câu trả lời hàng đầu (2024)

5 days ago Oct 19, 2024  · Những câu hỏi phỏng vấn này cũng sẽ giúp ích cho bài thi viva (orals) của bạn. Dưới đây là những câu hỏi phỏng vấn Ruby on Rails và câu trả lời dành cho người mới bắt …

175

1OO Câu hỏi hay phỏng vấn cho các Ruby Developer - Viblo

1 day ago Ruby On rails là một Framework cho phép phát triển ứng dụng Web gồm 2 phần cơ bản: Phần ngôn ngữ Ruby: "Ruby là một ngôn lập trình mã nguồn mở, linh hoạt, với một sự nổi bật về sự …

› Author: Trần Hữu Thắng

69

20 câu hỏi phỏng vấn Ruby On Rails và câu trả lời - Devwork

6 days ago Devwork đã cùng bạn tìm hiểu 20 câu hỏi phỏng vấn Ruby On Rails và câu trả lời. Chúng tôi hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với bạn. Và nếu bạn đang quan tâm đến lĩnh vực tuyển …

345

TOP các câu hỏi phỏng vấn lập trình Ruby nâng cao | TopDev

2 days ago Việc làm phù hợp với bạn. Những câu hỏi phỏng vấn việc làm lập trình Ruby thường gặp và nâng cao giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng. Tổng hợp những câu hỏi phỏng vấn chuyên ngành …

166

157+ câu phỏng vấn Ruby on Rails Developer và đáp án mẫu (2024)

2 days ago Xem câu hỏi phỏng vấn cho các công việc tương tự. Lập trình viên Web Developer Java Developer Nhân viên IT. 157+ câu phỏng vấn Ruby on Rails Developer và đáp án mẫu (2024). …

120

Câu Hỏi Phỏng Vấn Ruby on Rails - Bí Quyết Thành Công trong …

2 days ago Câu Hỏi Tổng Hợp. Dưới đây là các câu hỏi tổng hợp mà bạn có thể gặp phải trong một buổi phỏng vấn Ruby on Rails. Các câu hỏi này không chỉ kiểm tra kiến thức kỹ thuật của bạn mà …

168

Bộ câu hỏi phỏng vấn Ruby on Rails dành cho lập trình viên

2 days ago Tổng hợp 70 câu hỏi phỏng vấn ruby-on-rails từ fresher đến senior dành cho lập trình viên. Top 70 câu hỏi phỏng vấn ruby-on-rails. KUNGFU TECH vietnam. Khóa học. Phỏng vấn PRO …

260

11 câu hỏi phỏng vấn Ruby on Rails - PhongvanIT.com

1 week ago Các câu hỏi phỏng vấn Ruby on Rails

92

Các câu hỏi phỏng vấn Ruby on Rails Developer - Phần 1 - Viblo

1 week ago Một bài phỏng vấn Ruby on Rails, mình thấy các câu hỏi có thể chia vào các mảng kiến thức dưới đây: Kiến thức OOP, giải thuật. Kiến thức về cơ sở dữ liệu và SQL. Hiểu biết về Ruby. Hiểu …

264

Câu hỏi phỏng vấn Ruby on Rails Developer - FreeC Blog

1 week ago Aug 10, 2021  · Các câu hỏi phỏng vấn Ruby on rails thường gặp. Bài viết này chia các câu hỏi thành 3 nhóm: câu hỏi về Ruby, câu hỏi về Ruby on rails và câu hỏi chung tổng quát. Bộ câu …

354

Viblo - Các câu hỏi phỏng vấn Ruby on Rails Developer - Facebook

1 week ago Nov 28, 2019  · Các câu hỏi phỏng vấn Ruby on Rails Developer - Phần 1 "Chào các bạn! Hôm nay, mình xin được chia sẽ một số câu hỏi khi tham gia phỏng vấn kỹ thuật của 1 Ruby Dev …

55

TOP các câu hỏi phỏng vấn vị trí Ruby On Rails Developer | TopDev

1 week ago Việc làm phù hợp với bạn. Bộ câu hỏi phỏng vấn việc làm vị trí Ruby On Rails Developer phổ biến nhất và nâng cao giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng. Các câu hỏi thường gặp khi …

185

5 câu hỏi phỏng vấn Ruby on Rails Developer hay, thường gặp

5 days ago 1. Sub-directory app/controllers và helper. Câu hỏi đầu tiên phỏng vấn Ruby on Rails là khái niệm cơ bản về sub-directory. Trả lời cho câu hỏi này: App/controllers – Phần này xử lý web …

408

Một số câu hỏi Phỏng vấn Ruby on Rails Developer - Viblo

2 days ago Dưới đây mình sẽ chia thành 2 nhóm câu hỏi: Câu hỏi về Ruby. Câu hỏi về Ruby on Rails. Các câu hỏi chung chung. Bây giờ chúng ta đi vào từng nhóm cụ thể. 1. Câu hỏi về ruby. Các câu …

231

nha phat trien ruby on rails: câu hỏi phỏng vấn thường gặp

1 week ago nha phat trien ruby on rails: Những câu hỏi phỏng vấn việc làm thường gặp & cách trả lời hay nhất bằng tiếng Anh và tiếng Việt. 1. ... Mục đích câu hỏi này là để đánh giá phong thái và …

126

Top 20+ câu hỏi phỏng vấn PHP phổ biến - ITviec Blog

1 day ago Nov 12, 2024  · Trang web động được viết bằng các ngôn ngữ như: ASP, PHP, Ruby, Java,… Trang web tĩnh chủ yếu chứa nội dung tĩnh và không yêu cầu một máy chủ ứng dụng để xử lý …

278

Các câu hỏi phỏng vấn Ruby on Rails Developer - Phần 2 - Viblo

5 days ago Các kiểu dữ liệu. Number. VD: 1.object. Trước ruby 2.4 thuộc class FixNum, BigNum. Từ 2.4 trở đi thuộc class Integer. String khi tạo 2 biến tên giống nhau thì có 2 ô nhớ. Symbol tạo 2 biến …

134

Các câu hỏi phỏng vấn Ruby on Rails Developer - Phần 3 - Viblo

1 week ago 3. includes: Vừa có thể thực hiện từng câu query riêng biệt giống preload, vừa có thể thực hiện gộp nhiều câu queries giống eager_load nếu có references. Thực hiện từng câu query riêng …

465

FAQs - Câu hỏi thường gặp về phỏng vấn?

Những câu hỏi thường gặp để phản ánh chính sách và quy trình cụ thể của bạn hoặc để phù hợp với mục đích cụ thể của phỏng vấn.

Phỏng vấn giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về kỹ năng, kinh nghiệm, và tính cách của ứng viên, đồng thời giúp ứng viên thể hiện năng lực và sự phù hợp với công ty.

Chuẩn bị bằng cách nghiên cứu về công ty, làm rõ vị trí công việc, và thực hành trả lời các câu hỏi phỏng vấn phổ biến.

Phỏng vấn cá nhân, nhóm, kỹ thuật, và phỏng vấn hỏi đáp trực tiếp là những loại phổ biến.

Tập trung vào kỹ năng, kinh nghiệm, và động lực cá nhân, giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng.

Giữ bình tĩnh, tập trung vào giải quyết vấn đề, và không ngần ngại đưa ra suy luận logic.

Kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, và quản lý thời gian là quan trọng vì chúng thể hiện khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường làm việc.

Gửi một email cảm ơn, thể hiện sự quan tâm và sẵn sàng hợp tác.

Tránh nói xấu về công ty cũ, không chuẩn bị kỹ, và tránh những câu trả lời quá cá nhân.

Thể hiện sự chắc chắn, tận tâm học hỏi, và sẵn sàng đối mặt với những thách thức mới.

Kỹ năng này cho thấy khả năng đưa ra giải pháp hiệu quả và tư duy logic, quan trọng trong nhiều ngành nghề.

Kiểm tra thiết bị, tạo không gian làm việc chuyên nghiệp, và đảm bảo kết nối internet ổn định.

Kỹ năng quản lý thời gian giúp đảm bảo công việc được hoàn thành đúng hạn và đồng thời tăng hiệu suất làm việc.